Bóng đá, Estonia: Harju JK Laagri trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Estonia
Harju JK Laagri
Sân vận động:
Sân vận động cỏ nhân tạo Laagri
(Laagri)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Meistriliiga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Baturins Ivans
28
25
2250
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bergman Alexander
20
5
405
0
0
1
0
21
Camara Nourdine
18
5
270
0
0
1
0
4
Jarve Andres
23
24
2067
0
4
4
0
3
Kaevats Andreas
20
24
2035
0
0
4
0
6
Kariste Jako
26
3
183
0
0
1
0
24
Laur Kaspar
25
22
1928
1
0
7
0
95
Suppi Sigvard
19
16
576
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Antonov Kirill
22
22
1543
0
0
5
0
18
Beilmann Joonas
18
2
2
0
0
0
0
5
Kartau Imre
19
10
287
0
1
3
0
17
Kelement Marten
21
18
776
0
2
5
0
7
Reimaa Reinhard
26
21
1326
3
2
2
0
5
Roomussaar Kaspar
22
22
1810
0
2
4
0
23
Rudenko Daniel
22
24
2118
3
4
2
0
10
Sikk Ander
19
7
29
0
0
0
0
8
Ussa
25
14
902
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Eerme Karel
21
25
2117
12
0
0
0
47
Ennuste Karl-Erik
18
10
76
0
0
0
0
67
Karimu Mahamud
22
1
90
0
0
0
0
11
Kose Ander-Joosep
19
16
296
1
0
1
0
16
Kriis Kristjan
20
8
372
2
1
0
0
20
Piht Kristofer
24
24
1367
1
2
4
0
13
Sillamaa Ramol
20
7
443
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nuuma Lauri
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Baturins Ivans
28
25
2250
0
0
0
0
12
Noukas Jan
19
0
0
0
0
0
0
1
Vainula Jan
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bergman Alexander
20
5
405
0
0
1
0
21
Camara Nourdine
18
5
270
0
0
1
0
2
Dubrovski Kevin
21
0
0
0
0
0
0
4
Jarve Andres
23
24
2067
0
4
4
0
3
Kaevats Andreas
20
24
2035
0
0
4
0
6
Kariste Jako
26
3
183
0
0
1
0
24
Laur Kaspar
25
22
1928
1
0
7
0
95
Suppi Sigvard
19
16
576
0
0
3
0
25
Yakubu Yusif
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Antonov Kirill
22
22
1543
0
0
5
0
18
Beilmann Joonas
18
2
2
0
0
0
0
5
Kartau Imre
19
10
287
0
1
3
0
17
Kelement Marten
21
18
776
0
2
5
0
7
Reimaa Reinhard
26
21
1326
3
2
2
0
5
Roomussaar Kaspar
22
22
1810
0
2
4
0
23
Rudenko Daniel
22
24
2118
3
4
2
0
10
Sikk Ander
19
7
29
0
0
0
0
8
Ussa
25
14
902
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Eerme Karel
21
25
2117
12
0
0
0
47
Ennuste Karl-Erik
18
10
76
0
0
0
0
5
Kangur Steven
17
0
0
0
0
0
0
67
Karimu Mahamud
22
1
90
0
0
0
0
11
Kose Ander-Joosep
19
16
296
1
0
1
0
16
Kriis Kristjan
20
8
372
2
1
0
0
20
Piht Kristofer
24
24
1367
1
2
4
0
13
Sillamaa Ramol
20
7
443
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nuuma Lauri
47