Bóng đá, Thụy Điển: Hassleholms IF trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Hassleholms IF
Sân vận động:
Osteras IP
(Hassleholm)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Södra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bengtsson Liam
21
10
900
0
0
0
0
31
Larsson Adam
27
7
630
0
0
0
0
31
Manalycke Adam
?
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ali Walid
23
8
335
0
0
0
0
3
Arvidsson Emil
21
11
193
0
0
0
0
2
Branting Anton
23
21
1626
2
0
3
0
14
Karimi Elias
23
17
1257
4
0
2
0
4
Nedzibovic Aldin
21
19
1283
0
0
0
0
8
Persson Johan
21
19
1413
1
0
4
0
6
Terzic Adi
27
18
1610
1
0
3
1
12
Widmark Oscar
24
4
267
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Burehed Casper
24
12
336
1
0
0
0
19
Freij Filip
22
16
523
1
0
0
0
11
Johnson Gabriel
23
19
1564
9
0
3
0
10
Nilsson Jonathan
23
19
1411
5
0
1
0
18
Persson Ahstedt Vilmer
21
18
1595
0
0
3
0
22
Tikkanen Jussi
19
10
224
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Anderson Albin
23
19
1608
2
0
6
0
15
Ekstrom Theo
26
20
1143
5
0
3
0
9
Eriksson Max
21
4
88
0
0
0
0
23
Romberg Albin
17
2
10
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bengtsson Liam
21
10
900
0
0
0
0
31
Larsson Adam
27
7
630
0
0
0
0
31
Manalycke Adam
?
4
360
0
0
0
0
31
Nyberg Noel
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ali Walid
23
8
335
0
0
0
0
3
Arvidsson Emil
21
11
193
0
0
0
0
2
Branting Anton
23
21
1626
2
0
3
0
14
Karimi Elias
23
17
1257
4
0
2
0
4
Nedzibovic Aldin
21
19
1283
0
0
0
0
8
Persson Johan
21
19
1413
1
0
4
0
6
Terzic Adi
27
18
1610
1
0
3
1
12
Widmark Oscar
24
4
267
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Burehed Casper
24
12
336
1
0
0
0
19
Freij Filip
22
16
523
1
0
0
0
11
Johnson Gabriel
23
19
1564
9
0
3
0
10
Nilsson Jonathan
23
19
1411
5
0
1
0
18
Persson Ahstedt Vilmer
21
18
1595
0
0
3
0
22
Tikkanen Jussi
19
10
224
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Anderson Albin
23
19
1608
2
0
6
0
15
Ekstrom Theo
26
20
1143
5
0
3
0
9
Eriksson Max
21
4
88
0
0
0
0
20
Johnsson Lucas
24
0
0
0
0
0
0
23
Romberg Albin
17
2
10
0
0
0
0