Bóng đá, Na Uy: Haugesund Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Haugesund Nữ
Sân vận động:
Haugesund Stadion
(Haugesund)
Sức chứa:
8 754
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 Women
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aursland Frida
18
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Brakstad Libe
19
14
1212
2
0
3
0
25
Eikemo Mario
?
1
1
0
0
0
0
2
Hall Leyah
?
4
112
1
0
0
0
5
Hjertvik Sunniva
16
8
321
0
0
0
0
22
Njosen Eline
17
4
148
0
0
0
0
4
Olsen Kaja
21
14
1101
0
0
2
0
3
Rasmussen Anja
27
15
1350
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Farestad Mia
?
5
17
0
0
0
0
8
Jorgensen Linea
28
12
549
0
0
1
0
15
Koll-Frafjord Guro
20
15
524
1
0
1
0
6
Nybru Kristine
19
16
1440
4
0
0
0
14
Ostenstad Sandra
21
16
1440
3
0
0
0
7
Serrano Meryll
28
16
1333
6
0
2
0
11
Tolonen Daniela
21
12
904
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brathen Solfrid
22
16
1325
2
0
1
0
17
Guddal Emilie
18
16
1254
2
0
2
0
44
Mjelde Cecilie
22
3
66
0
0
0
0
9
Svandal Kristina
21
15
1345
14
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aursland Frida
18
16
1440
0
0
1
0
12
Solstrand Anniken
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Brakstad Libe
19
14
1212
2
0
3
0
25
Eikemo Mario
?
1
1
0
0
0
0
2
Hall Leyah
?
4
112
1
0
0
0
5
Hjertvik Sunniva
16
8
321
0
0
0
0
22
Njosen Eline
17
4
148
0
0
0
0
4
Olsen Kaja
21
14
1101
0
0
2
0
30
Oritzland Trine Karin
27
0
0
0
0
0
0
3
Rasmussen Anja
27
15
1350
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Farestad Mia
?
5
17
0
0
0
0
16
Hole Thea
40
0
0
0
0
0
0
8
Jorgensen Linea
28
12
549
0
0
1
0
15
Koll-Frafjord Guro
20
15
524
1
0
1
0
18
Mannes Selma
?
0
0
0
0
0
0
6
Nybru Kristine
19
16
1440
4
0
0
0
14
Ostenstad Sandra
21
16
1440
3
0
0
0
7
Serrano Meryll
28
16
1333
6
0
2
0
11
Tolonen Daniela
21
12
904
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brathen Solfrid
22
16
1325
2
0
1
0
17
Guddal Emilie
18
16
1254
2
0
2
0
44
Mjelde Cecilie
22
3
66
0
0
0
0
9
Svandal Kristina
21
15
1345
14
0
2
0