Bóng đá, Na Uy: Haugesund trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Haugesund
Sân vận động:
Haugesund Stadion
(Haugesund)
Sức chứa:
8 754
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eliteserien
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Selvik Egil
26
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Baertelsen Anders
23
6
540
0
0
0
0
6
Fredriksen Ulrik
24
6
540
0
1
0
0
25
Hope Mikkel
17
6
505
0
1
1
0
5
Karlsson Hlynur
20
2
25
0
0
0
0
3
Krusnell Oscar
25
4
136
0
1
1
0
2
Niyukuri Claus
24
6
443
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Eskesen Julius
25
6
540
0
2
1
0
8
Konradsen Morten
28
2
71
0
0
0
0
16
Leite Bruno
29
6
401
2
0
2
0
9
Liseth Sondre
Chấn thương
26
1
28
0
0
1
0
13
Ludviksson Anton
21
6
489
0
0
2
0
7
Sauer Mathias
20
4
84
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Diarra Sory
24
6
513
2
0
2
0
37
Innvaer Sander
19
4
153
0
0
0
0
24
Nyhammer Troy
17
6
398
0
0
0
0
14
Samuelsen Martin
27
1
31
0
0
0
0
20
Seone Ismael
19
4
48
1
0
1
0
11
Tounekti Sebastian
21
6
477
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thorvaldsson Oskar
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Falch Aslak
31
0
0
0
0
0
0
1
Selvik Egil
26
6
540
0
0
0
0
12
Wichne Amund
Chấn thương
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Baertelsen Anders
23
6
540
0
0
0
0
6
Fredriksen Ulrik
24
6
540
0
1
0
0
25
Hope Mikkel
17
6
505
0
1
1
0
5
Karlsson Hlynur
20
2
25
0
0
0
0
3
Krusnell Oscar
25
4
136
0
1
1
0
41
Myklebust Mathias
18
0
0
0
0
0
0
2
Niyukuri Claus
24
6
443
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Derviskadic Emir
19
0
0
0
0
0
0
21
Eskesen Julius
25
6
540
0
2
1
0
40
Grindhaug Almar
18
0
0
0
0
0
0
8
Konradsen Morten
28
2
71
0
0
0
0
16
Leite Bruno
29
6
401
2
0
2
0
9
Liseth Sondre
Chấn thương
26
1
28
0
0
1
0
13
Ludviksson Anton
21
6
489
0
0
2
0
7
Sauer Mathias
20
4
84
0
0
0
0
17
Seo Jong-min
21
0
0
0
0
0
0
66
Traore Amidou
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Alvsaker Martin
19
0
0
0
0
0
0
29
Diarra Sory
24
6
513
2
0
2
0
37
Innvaer Sander
19
4
153
0
0
0
0
24
Nyhammer Troy
17
6
398
0
0
0
0
14
Samuelsen Martin
27
1
31
0
0
0
0
20
Seone Ismael
19
4
48
1
0
1
0
11
Tounekti Sebastian
21
6
477
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thorvaldsson Oskar
50
Quảng cáo
Quảng cáo