Bóng đá, Iceland: Haukar trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Iceland
Haukar
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gudnason Sveinn
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Fridleifsson Fannar
27
1
28
0
0
0
0
24
Hilmarsson Gudmundur
24
1
63
0
0
0
0
15
Ingvarsson Andri
19
1
90
0
0
0
0
21
Sigurdsson Daniel
22
1
90
0
0
1
0
3
Steinsson Markus
?
1
8
0
0
0
0
25
Thorsteinsson Hallur
22
1
36
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Beck Eirikur Orn
19
1
83
0
0
1
0
17
Bjorgvinsson Tomas
20
1
90
0
0
0
0
29
Gudmundsson Oliver
21
1
55
0
0
0
0
28
Halldorsson Magnus
?
2
90
1
0
0
0
8
Jonsson Isak Breki
26
1
46
0
0
0
0
99
Thorkelsson Oliver
20
2
90
2
0
1
0
24
Tomasson Alexander
21
1
0
1
0
0
0
11
Yaroshenko Kostyantyn
38
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ingason Dadi Snaer
27
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Agustsson Thorsteinn
?
0
0
0
0
0
0
1
Gudnason Sveinn
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Fridleifsson Fannar
27
1
28
0
0
0
0
24
Hilmarsson Gudmundur
24
1
63
0
0
0
0
15
Ingvarsson Andri
19
1
90
0
0
0
0
21
Sigurdsson Daniel
22
1
90
0
0
1
0
3
Steinsson Markus
?
1
8
0
0
0
0
25
Thorsteinsson Hallur
22
1
36
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Beck Eirikur Orn
19
1
83
0
0
1
0
17
Bjorgvinsson Tomas
20
1
90
0
0
0
0
29
Gudmundsson Oliver
21
1
55
0
0
0
0
28
Halldorsson Magnus
?
2
90
1
0
0
0
8
Jonsson Isak Breki
26
1
46
0
0
0
0
23
Lydsson Gudjon
37
0
0
0
0
0
0
5
Segatta Aevar
?
0
0
0
0
0
0
99
Thorkelsson Oliver
20
2
90
2
0
1
0
24
Tomasson Alexander
21
1
0
1
0
0
0
11
Yaroshenko Kostyantyn
38
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ingason Dadi Snaer
27
1
90
0
0
0
0
7
Palsson Haukur
24
0
0
0
0
0
0
9
Thorsteinsson Sigurdur
25
0
0
0
0
0
0