Bóng đá, Wales: Haverfordwest trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Wales
Haverfordwest
Sân vận động:
Bridge Meadow Stadium
(Haverfordwest)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cymru Premier
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Rees Luc
21
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Humphreys Iori
21
4
312
0
0
0
0
5
Jones Alaric
24
4
285
1
0
1
0
17
McCarthy Kyle
32
3
242
0
0
0
0
2
Rees Dylan
28
2
180
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abbruzzese Rhys
27
4
360
0
0
0
0
14
Owen Luc
19
2
11
0
0
1
0
8
Shephard Corey
27
4
360
1
0
1
0
18
Walters Gregory
30
4
360
0
0
2
0
7
Watts Ricky
33
4
273
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ahmun Ben
33
4
296
2
0
0
0
9
Fawcett Ben
24
4
357
0
0
1
0
10
Hawkins Daniel
24
4
360
0
0
0
0
20
Jones Owain
28
4
108
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pennock Tony
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Rees Luc
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Humphreys Iori
21
1
34
0
0
0
0
5
Jones Alaric
24
2
114
0
0
3
1
17
McCarthy Kyle
32
2
180
0
0
1
0
2
Rees Dylan
28
2
168
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abbruzzese Rhys
27
2
180
0
0
2
1
14
Owen Luc
19
1
13
0
0
0
0
4
Scotcher Elliot
31
2
34
0
0
1
0
8
Shephard Corey
27
2
180
0
0
1
0
18
Walters Gregory
30
2
180
1
0
1
0
7
Watts Ricky
33
2
147
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ahmun Ben
33
2
167
2
0
0
0
9
Fawcett Ben
24
2
155
0
1
0
0
10
Hawkins Daniel
24
2
168
0
0
0
0
20
Jones Owain
28
2
40
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pennock Tony
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Knott Ifan
20
0
0
0
0
0
0
26
Mathias Corey
18
0
0
0
0
0
0
31
Rees Luc
21
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Hughes William
?
0
0
0
0
0
0
24
Humphreys Iori
21
5
346
0
0
0
0
5
Jones Alaric
24
6
399
1
0
4
1
17
McCarthy Kyle
32
5
422
0
0
1
0
34
McGuire Antonio
17
0
0
0
0
0
0
2
Rees Dylan
28
4
348
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abbruzzese Rhys
27
6
540
0
0
2
1
27
James Osian
18
0
0
0
0
0
0
19
Kenniford Kyle
21
0
0
0
0
0
0
14
Owen Luc
19
3
24
0
0
1
0
4
Scotcher Elliot
31
2
34
0
0
1
0
8
Shephard Corey
27
6
540
1
0
2
0
18
Walters Gregory
30
6
540
1
0
3
0
21
Watkins Ashley
18
0
0
0
0
0
0
7
Watts Ricky
33
6
420
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ahmun Ben
33
6
463
4
0
0
0
9
Fawcett Ben
24
6
512
0
1
1
0
10
Hawkins Daniel
24
6
528
0
0
0
0
20
Jones Owain
28
6
148
0
0
0
0
15
Shepherd Tom
?
0
0
0
0
0
0
48
Vaughan-Harries Sammie
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pennock Tony
54