Bóng đá, Ghana: Hearts of Oak trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ghana
Hearts of Oak
Sân vận động:
WAFA Park
(Sogakope)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Attah Richard
29
13
1126
0
0
1
0
26
Ayi Richmond
26
12
1080
0
0
1
0
1
Nketia Kwesi
22
1
90
0
0
1
0
16
Shuaib Sharif
?
3
225
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Agbesimah Kofi
27
27
2406
0
0
1
0
3
Ampadu Michael
26
24
2081
0
0
0
0
12
Arthur Liventius
22
4
235
0
0
0
0
5
Asibey Kelvin
23
14
1236
0
0
2
0
24
Frimpong Isaac
18
9
151
0
0
0
0
45
Korsah-Akoumah Dennis
28
24
2102
0
0
2
1
2
Oppong David
21
6
414
0
0
1
0
21
Winimi Thomas
26
14
1130
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Adams Salim
21
11
731
2
0
0
0
14
Adomako Evans
20
6
233
0
0
0
0
25
Amponsah Raphael
21
4
180
1
0
2
0
23
Asubonteng Enock
23
17
961
1
0
1
0
10
Ibrahim Salifu
23
28
1986
3
0
0
0
22
Karikari Martin
20
25
1207
2
0
1
0
34
Mtange Linda
21
24
1472
3
0
1
0
6
Nurudeen Abdulaziz
25
8
475
0
0
2
0
13
Obeng Junior Kojo
24
4
177
0
0
0
0
8
Otanga Mvouo Glid Jeordon
23
24
1856
0
0
6
0
20
Suraj Seidu
23
13
332
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Asante Gideon
21
4
203
1
0
1
0
7
Baafi Yaw
20
15
1066
1
0
2
0
18
Eonde Albert
25
9
271
0
0
0
0
9
Issah Hamza
22
22
1876
11
0
0
0
29
Kassim Cisse
25
12
811
1
0
3
0
17
Kuka Issah
22
5
148
0
0
0
0
40
Wanet Ramos
24
16
917
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Koopman Martin
67
Ouattara Aboubakar
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Attah Richard
29
13
1126
0
0
1
0
26
Ayi Richmond
26
12
1080
0
0
1
0
56
Bonsu Kwadwo
24
0
0
0
0
0
0
1
Nketia Kwesi
22
1
90
0
0
1
0
16
Shuaib Sharif
?
3
225
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Agbesimah Kofi
27
27
2406
0
0
1
0
3
Ampadu Michael
26
24
2081
0
0
0
0
12
Arthur Liventius
22
4
235
0
0
0
0
5
Asibey Kelvin
23
14
1236
0
0
2
0
24
Frimpong Isaac
18
9
151
0
0
0
0
45
Korsah-Akoumah Dennis
28
24
2102
0
0
2
1
2
Oppong David
21
6
414
0
0
1
0
21
Winimi Thomas
26
14
1130
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Adams Salim
21
11
731
2
0
0
0
14
Adomako Evans
20
6
233
0
0
0
0
25
Amponsah Raphael
21
4
180
1
0
2
0
23
Asubonteng Enock
23
17
961
1
0
1
0
10
Ibrahim Salifu
23
28
1986
3
0
0
0
22
Karikari Martin
20
25
1207
2
0
1
0
34
Mtange Linda
21
24
1472
3
0
1
0
6
Nurudeen Abdulaziz
25
8
475
0
0
2
0
13
Obeng Junior Kojo
24
4
177
0
0
0
0
8
Otanga Mvouo Glid Jeordon
23
24
1856
0
0
6
0
20
Suraj Seidu
23
13
332
0
0
1
0
4
Zakari Yakubu
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Asante Gideon
21
4
203
1
0
1
0
7
Baafi Yaw
20
15
1066
1
0
2
0
18
Eonde Albert
25
9
271
0
0
0
0
9
Issah Hamza
22
22
1876
11
0
0
0
29
Kassim Cisse
25
12
811
1
0
3
0
17
Kuka Issah
22
5
148
0
0
0
0
40
Wanet Ramos
24
16
917
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Koopman Martin
67
Ouattara Aboubakar
?
Quảng cáo
Quảng cáo