Bóng đá, Hà Lan: Heerenveen Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Heerenveen Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie Nữ
KNVB Beker Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Resink Jasmijn
22
22
1980
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Algra Hester
16
16
898
0
0
1
0
4
Bormans Merel
24
20
1787
0
0
1
0
12
Kommer Tara
19
10
815
0
0
3
0
3
Meijer Fenna
21
13
1027
0
0
1
0
29
Smit Marjolein
?
3
14
0
0
0
0
2
Snippe Dewi
21
22
1627
4
2
0
0
5
Teijema Iris
19
19
1286
1
0
1
0
14
van Vilsteren Elize
19
22
1563
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Biegbudu Juanita
?
2
9
0
0
0
0
16
Nassette Derek
20
21
1742
0
1
1
0
6
Schouwstra Chantal
27
21
1796
0
0
4
0
22
Thurkow Bernice
17
3
113
0
0
1
0
10
van Beijeren Jet
19
22
1946
1
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dik Lisanne
23
10
513
1
0
1
0
9
Ennema Janneke
28
22
1972
5
1
2
0
11
Iedema Lyanna
17
21
1372
2
2
2
0
32
Van Der Velden Sanne
26
9
337
0
0
1
0
24
Werther Demi
18
20
863
1
1
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Resink Jasmijn
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bormans Merel
24
1
90
0
0
0
0
3
Meijer Fenna
21
1
84
0
0
0
0
29
Smit Marjolein
?
1
7
0
0
0
0
2
Snippe Dewi
21
1
84
0
0
0
0
5
Teijema Iris
19
1
90
0
0
0
0
14
van Vilsteren Elize
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Biegbudu Juanita
?
1
7
0
0
0
0
16
Nassette Derek
20
2
25
0
1
0
0
6
Schouwstra Chantal
27
1
66
0
0
0
0
22
Thurkow Bernice
17
1
25
0
0
0
0
10
van Beijeren Jet
19
2
90
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ennema Janneke
28
2
90
1
0
0
0
11
Iedema Lyanna
17
1
66
0
0
0
0
32
Van Der Velden Sanne
26
1
66
0
0
0
0
24
Werther Demi
18
1
25
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Resink Jasmijn
22
23
2070
0
0
0
0
21
van Hoef Minke
20
0
0
0
0
0
0
13
van Rheenen Ilse
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Algra Hester
16
16
898
0
0
1
0
4
Bormans Merel
24
21
1877
0
0
1
0
12
Kommer Tara
19
10
815
0
0
3
0
3
Meijer Fenna
21
14
1111
0
0
1
0
29
Smit Marjolein
?
4
21
0
0
0
0
2
Snippe Dewi
21
23
1711
4
2
0
0
5
Teijema Iris
19
20
1376
1
0
1
0
14
van Vilsteren Elize
19
23
1653
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Biegbudu Juanita
?
3
16
0
0
0
0
38
Hiemstra Ashlee
?
0
0
0
0
0
0
16
Nassette Derek
20
23
1767
0
2
1
0
6
Schouwstra Chantal
27
22
1862
0
0
4
0
17
Theocharis Danisha
18
0
0
0
0
0
0
22
Thurkow Bernice
17
4
138
0
0
1
0
25
Zwart Pippa
19
0
0
0
0
0
0
10
van Beijeren Jet
19
24
2036
2
4
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dik Lisanne
23
10
513
1
0
1
0
9
Ennema Janneke
28
24
2062
6
1
2
0
11
Iedema Lyanna
17
22
1438
2
2
2
0
32
Van Der Velden Sanne
26
10
403
0
0
1
0
24
Werther Demi
18
21
888
1
1
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo