Bóng đá, Hà Lan: Helmond trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Helmond
Sân vận động:
GS Staalwerken Stadion
(Helmond)
Sức chứa:
4 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Mantel Robin
23
2
122
0
0
0
0
1
van der Steen Wouter
33
37
3299
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Kratschmer Pius
26
30
2539
1
3
3
0
28
Kreekels Mees
22
29
1891
0
2
3
1
15
Schmidt Doke
32
22
1531
0
0
3
0
3
Van Den Eynden Flor
23
27
2338
0
0
5
0
17
Van Hove Bryan
23
13
759
0
0
2
0
2
van Vlerken Bram
28
33
2437
0
3
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Botos Giannis-Fivos
23
38
3021
9
7
4
0
29
Chacon Michael
30
9
372
1
0
0
0
32
Essakkati Tarik
18
9
149
0
0
0
0
22
Lieftink Elmo
30
17
587
0
1
1
0
6
Ludwig Michel
20
26
1629
0
4
3
0
20
Ostrc Enrik
21
27
2081
0
1
8
0
27
Vankerkhoven Lucas
22
18
646
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amuzu Joseph
19
34
1858
3
3
4
0
9
Kaars Martijn
25
38
3408
21
2
3
0
8
Lorentzen Hakon
26
27
987
3
4
2
0
14
Mallahi Mohamed
24
29
1786
1
2
0
1
18
Marin Alvaro
21
25
872
5
0
2
0
24
Schroijen Joeri
33
31
2159
2
2
6
0
10
Van Keilegom Arno
24
25
1229
2
1
0
0
11
van Ooijen Peter
32
10
208
0
0
0
0
39
van den Hurk Anthony
31
23
1314
4
2
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
van der Steen Wouter
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Kratschmer Pius
26
1
18
0
0
0
0
28
Kreekels Mees
22
1
90
0
0
0
0
3
Van Den Eynden Flor
23
1
73
0
0
0
0
2
van Vlerken Bram
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Botos Giannis-Fivos
23
1
46
0
0
1
0
22
Lieftink Elmo
30
1
18
0
0
0
0
20
Ostrc Enrik
21
1
73
0
0
0
0
27
Vankerkhoven Lucas
22
1
45
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amuzu Joseph
19
1
7
0
0
0
0
9
Kaars Martijn
25
1
90
0
0
0
0
8
Lorentzen Hakon
26
1
45
0
0
0
0
14
Mallahi Mohamed
24
1
84
0
0
0
0
24
Schroijen Joeri
33
1
90
0
0
0
0
11
van Ooijen Peter
32
1
90
1
0
1
0
39
van den Hurk Anthony
31
1
46
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Mantel Robin
23
2
122
0
0
0
0
23
ten Hove Ramon
26
0
0
0
0
0
0
1
van der Steen Wouter
33
38
3389
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Farah Aassim
18
0
0
0
0
0
0
4
Kratschmer Pius
26
31
2557
1
3
3
0
28
Kreekels Mees
22
30
1981
0
2
3
1
15
Schmidt Doke
32
22
1531
0
0
3
0
3
Van Den Eynden Flor
23
28
2411
0
0
5
0
17
Van Hove Bryan
23
13
759
0
0
2
0
2
van Vlerken Bram
28
34
2527
0
3
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Botos Giannis-Fivos
23
39
3067
9
7
5
0
29
Chacon Michael
30
9
372
1
0
0
0
32
Essakkati Tarik
18
9
149
0
0
0
0
22
Lieftink Elmo
30
18
605
0
1
1
0
6
Ludwig Michel
20
26
1629
0
4
3
0
20
Ostrc Enrik
21
28
2154
0
1
8
0
27
Vankerkhoven Lucas
22
19
691
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amuzu Joseph
19
35
1865
3
3
4
0
9
Kaars Martijn
25
39
3498
21
2
3
0
8
Lorentzen Hakon
26
28
1032
3
4
2
0
14
Mallahi Mohamed
24
30
1870
1
2
0
1
18
Marin Alvaro
21
25
872
5
0
2
0
24
Schroijen Joeri
33
32
2249
2
2
6
0
10
Van Keilegom Arno
24
25
1229
2
1
0
0
11
van Ooijen Peter
32
11
298
1
0
1
0
39
van den Hurk Anthony
31
24
1360
4
2
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo