Bóng đá, Đan Mạch: Helsingor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Helsingor
Sân vận động:
Helsingor Stadion
(Helsingor)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1st Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kristensen Kasper
24
9
810
0
0
0
0
1
Petersen Hjalte
21
1
90
0
0
0
0
41
van Bladeren Stan
26
4
315
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Bagger Nikolaj
18
9
152
0
0
0
0
39
Brems Mathias
22
24
1550
0
1
1
0
47
Elmelund Tobias
19
11
774
0
0
1
0
24
Engdahl Ben
20
3
91
0
0
0
0
2
Enghardt Kasper
31
21
1737
0
1
6
0
3
Helstrup Frederik
31
23
1861
0
0
3
0
22
Karlsen Frederik
19
17
1026
0
1
2
0
4
Knudsen Mikkel
30
26
1993
1
1
0
0
5
Larsen Lucas
21
5
328
0
0
1
0
6
Vadstrup Jakob
20
14
1091
0
1
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andersson Erik
26
5
232
0
0
0
0
18
Carlius Ludvig
23
8
458
0
0
2
0
23
Christensen Frederik
24
15
750
0
0
2
0
14
Christensen Mathias
22
24
1643
3
2
5
1
68
Dhaflaoui Souheib
27
3
89
0
0
0
0
10
Hasani Ferhan
33
15
1054
2
0
5
1
88
Norouzi Daniel
32
21
1663
0
0
5
0
20
Schoop Jacob
35
13
500
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Agnero Yannick
21
7
264
1
0
1
0
11
Etim Monday
25
24
1534
2
2
4
0
25
Hvid Alexander
20
9
114
0
0
0
0
15
Linden Rasmus
20
14
445
3
0
0
0
19
Yateke Sterling
24
13
1033
4
4
3
1
8
Ylatupa Saku
24
6
281
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Santos Alvaro
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Petersen Hjalte
21
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Bagger Nikolaj
18
2
135
0
0
0
0
39
Brems Mathias
22
2
130
0
0
0
0
47
Elmelund Tobias
19
1
91
0
0
0
0
2
Enghardt Kasper
31
2
102
0
0
0
0
3
Helstrup Frederik
31
3
194
0
0
0
0
22
Karlsen Frederik
19
3
81
1
0
1
0
4
Knudsen Mikkel
30
3
300
0
0
0
0
6
Vadstrup Jakob
20
2
210
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Christensen Frederik
24
2
157
1
0
1
0
14
Christensen Mathias
22
3
209
2
0
2
0
10
Hasani Ferhan
33
1
58
1
0
1
0
88
Norouzi Daniel
32
2
126
0
0
0
0
20
Schoop Jacob
35
1
33
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Bexheti Donart
?
1
9
0
0
0
0
11
Etim Monday
25
2
106
0
0
1
0
25
Hvid Alexander
20
2
55
0
0
1
0
15
Linden Rasmus
20
3
87
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Santos Alvaro
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kristensen Kasper
24
9
810
0
0
0
0
1
Petersen Hjalte
21
4
390
0
0
0
0
41
van Bladeren Stan
26
4
315
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Bagger Nikolaj
18
11
287
0
0
0
0
39
Brems Mathias
22
26
1680
0
1
1
0
47
Elmelund Tobias
19
12
865
0
0
1
0
24
Engdahl Ben
20
3
91
0
0
0
0
2
Enghardt Kasper
31
23
1839
0
1
6
0
3
Helstrup Frederik
31
26
2055
0
0
3
0
22
Karlsen Frederik
19
20
1107
1
1
3
0
4
Knudsen Mikkel
30
29
2293
1
1
0
0
5
Larsen Lucas
21
5
328
0
0
1
0
47
Slettegaard Sebastian
?
0
0
0
0
0
0
6
Vadstrup Jakob
20
16
1301
0
1
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andersson Erik
26
5
232
0
0
0
0
18
Carlius Ludvig
23
8
458
0
0
2
0
23
Christensen Frederik
24
17
907
1
0
3
0
14
Christensen Mathias
22
27
1852
5
2
7
1
68
Dhaflaoui Souheib
27
3
89
0
0
0
0
10
Hasani Ferhan
33
16
1112
3
0
6
1
25
Marker Frederik
18
0
0
0
0
0
0
88
Norouzi Daniel
32
23
1789
0
0
5
0
10
Sachse Sigurd
?
0
0
0
0
0
0
20
Schoop Jacob
35
14
533
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Agnero Yannick
21
7
264
1
0
1
0
45
Bexheti Donart
?
1
9
0
0
0
0
11
Etim Monday
25
26
1640
2
2
5
0
25
Hvid Alexander
20
11
169
0
0
1
0
15
Linden Rasmus
20
17
532
4
0
0
0
19
Yateke Sterling
24
13
1033
4
4
3
1
8
Ylatupa Saku
24
6
281
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Santos Alvaro
44
Quảng cáo
Quảng cáo