Bóng đá, Hà Lan: Heracles trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
Heracles
Sân vận động:
Sân vận động Asito
(Almelo)
Sức chứa:
12 080
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
de Keijzer Fabian
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Benita Mimeirhel
21
3
152
0
0
0
0
24
Mesik Ivan
24
4
360
0
0
0
0
4
Mirani Damon
29
4
351
0
0
1
0
3
Wieckhoff Jannes
25
3
210
0
0
0
0
23
te Wierik Mike
33
2
35
0
0
0
0
5
van der Kust Djevencio
24
4
334
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Borges Sanches Yvandro
21
4
100
0
0
0
0
10
Bruns Thomas
33
4
210
0
0
0
0
70
Hrustic Ajdin
29
3
105
0
0
0
0
11
Reine-Adelaide Jeff
Chấn thương đầu gối
27
1
33
0
0
0
0
32
Scheperman Sem
23
4
355
0
1
1
0
13
Zamburek Jan
24
4
295
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Engels Mario
Chấn thương cơ đùi sau
31
1
14
0
0
0
0
9
Hornkamp Jizz
27
2
103
1
0
1
1
19
Kulenovic Luka
25
4
252
0
0
0
0
7
Limbombe Bryan
24
4
335
0
0
1
0
17
van Gilst Tristan
22
4
289
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sibum Bas
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Jansink Timo
22
0
0
0
0
0
0
30
Mantel Robin
24
0
0
0
0
0
0
Zeevalkink Leco
19
0
0
0
0
0
0
1
de Keijzer Fabian
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Benita Mimeirhel
21
3
152
0
0
0
0
24
Mesik Ivan
24
4
360
0
0
0
0
22
Milani Lorenzo
24
0
0
0
0
0
0
4
Mirani Damon
29
4
351
0
0
1
0
27
Tijink Jop
20
0
0
0
0
0
0
17
Van Hoorenbeeck Alec
26
0
0
0
0
0
0
3
Wieckhoff Jannes
25
3
210
0
0
0
0
23
te Wierik Mike
33
2
35
0
0
0
0
5
van der Kust Djevencio
24
4
334
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Borges Sanches Yvandro
21
4
100
0
0
0
0
10
Bruns Thomas
33
4
210
0
0
0
0
70
Hrustic Ajdin
29
3
105
0
0
0
0
10
Ould Chikh Walid
25
0
0
0
0
0
0
11
Reine-Adelaide Jeff
Chấn thương đầu gối
27
1
33
0
0
0
0
32
Scheperman Sem
23
4
355
0
1
1
0
13
Zamburek Jan
24
4
295
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Engels Mario
Chấn thương cơ đùi sau
31
1
14
0
0
0
0
9
Hornkamp Jizz
27
2
103
1
0
1
1
19
Kulenovic Luka
25
4
252
0
0
0
0
7
Limbombe Bryan
24
4
335
0
0
1
0
28
Sambo Giandro
19
0
0
0
0
0
0
17
van Gilst Tristan
22
4
289
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sibum Bas
42