Bóng đá, Luxembourg: Hesperange trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Luxembourg
Hesperange
Sân vận động:
Stade Alphonse Theis
(Hesperange)
Sức chứa:
3 058
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
BGL Ligue
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Dupire Geordan
31
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cisse Mahamadou
23
5
450
1
0
1
0
22
Drame Sekou
20
4
119
0
0
1
0
3
El Foukhari Issam
20
5
450
0
0
1
0
29
Nguinda Pierre-Daniel
29
5
417
0
2
1
0
26
Prempeh Jerry
36
5
450
0
0
1
0
80
de Jesus Cardoso Dylan
21
1
34
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Belliard Helias
19
3
175
1
0
1
0
89
Bochu Noah
21
3
171
1
0
1
0
6
Bouazzati Yanis
19
4
141
1
0
0
0
91
Bourtal Kader
33
1
12
0
0
0
0
5
Erkus Emre
23
5
320
0
0
1
0
24
Herbin Gregoire
21
5
450
0
0
2
0
11
Morabet Mohamed
27
1
45
0
0
0
0
15
Savane Hereba
20
2
171
1
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Kaloga Mamadou
27
5
447
1
1
4
0
14
Ninte Junior Francisco
22
5
423
1
0
0
0
21
Nsombi Gael
22
4
226
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Menai Hakim
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
De Oliveira Leandro
19
0
0
0
0
0
0
40
Dupire Geordan
31
5
450
0
0
1
0
48
Kiambu Carmel
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cisse Mahamadou
23
5
450
1
0
1
0
22
Drame Sekou
20
4
119
0
0
1
0
3
El Foukhari Issam
20
5
450
0
0
1
0
Neves Edgar
25
0
0
0
0
0
0
29
Nguinda Pierre-Daniel
29
5
417
0
2
1
0
26
Prempeh Jerry
36
5
450
0
0
1
0
36
Skenderovic Kenan
21
0
0
0
0
0
0
80
de Jesus Cardoso Dylan
21
1
34
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Belliard Helias
19
3
175
1
0
1
0
Benvindo Killian
24
0
0
0
0
0
0
89
Bochu Noah
21
3
171
1
0
1
0
6
Bouazzati Yanis
19
4
141
1
0
0
0
91
Bourtal Kader
33
1
12
0
0
0
0
2
Cikotic Eldin
22
0
0
0
0
0
0
Correa Madi
27
0
0
0
0
0
0
5
Erkus Emre
23
5
320
0
0
1
0
Hakizimana Bertrand
19
0
0
0
0
0
0
24
Herbin Gregoire
21
5
450
0
0
2
0
11
Morabet Mohamed
27
1
45
0
0
0
0
Ndour Pape
28
0
0
0
0
0
0
15
Savane Hereba
20
2
171
1
0
1
1
23
Serifou Aidara Losseni
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Jallot Jessim
24
0
0
0
0
0
0
81
Jordao Lucas
?
0
0
0
0
0
0
28
Kaloga Mamadou
27
5
447
1
1
4
0
14
Ninte Junior Francisco
22
5
423
1
0
0
0
21
Nsombi Gael
22
4
226
2
0
0
0
Okito Lundula Elise
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Menai Hakim
39