Bóng đá, Phần Lan: HJK trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
HJK
Sân vận động:
Bolt Arena
(Helsinki)
Sức chứa:
10 770
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Veikkausliiga
Liiga Cup
Champions League
Europa League
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ost Jesse
33
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Halme Aapo
25
4
272
0
0
1
0
2
Lyons-Foster Brooklyn
23
5
362
1
0
1
0
5
Moros Gracia Carlos
31
3
187
0
0
0
0
30
Pallas Noah
23
4
241
0
0
0
0
4
Toivio Joona
36
4
256
1
0
0
0
45
Tomas Diogo
26
4
235
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Kanellopoulos Georgios
24
4
306
0
0
3
0
18
Keskinen Topi
21
5
385
4
1
0
0
10
Lingman Lucas
26
5
450
1
3
1
0
14
Sarpei Nunoo
25
4
259
0
0
1
0
37
Tanaka Atomu
36
3
57
0
0
0
0
16
Toivonen Aaro
19
2
67
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bande Hassane
25
5
376
1
1
1
0
19
Ezeh David
18
5
131
1
0
0
0
27
Kouassivi-Benissan Kevin
25
4
269
0
0
1
0
11
Olusanya Anthony
24
5
373
1
2
1
0
9
Plange Luke
21
5
295
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Virta Ossi
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Henriksson Elmo
21
2
180
0
0
0
0
1
Ost Jesse
33
1
90
0
0
0
0
89
Ramula Alex
19
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Boamah Michael
21
1
90
0
0
0
0
96
Gronblom William
19
2
81
0
0
0
0
47
Levealahti Emil
17
1
90
0
0
0
0
2
Lyons-Foster Brooklyn
23
1
17
0
0
0
0
5
Moros Gracia Carlos
31
2
168
0
0
1
1
30
Pallas Noah
23
3
270
0
0
1
0
43
Silander Santeri
20
2
106
0
0
0
0
61
Simojoki Kaius
18
2
107
0
0
1
0
62
Svensson Nils
21
2
166
0
0
0
0
4
Toivio Joona
36
3
254
0
0
0
0
63
Toivonen Eemil
17
2
83
0
1
0
0
53
Vaher Andreas
20
2
101
0
0
1
0
28
Ylitolva Miska
19
2
32
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Hannula Otto
18
2
150
1
0
0
0
74
Hyvonen Marlo
18
1
31
0
0
0
0
8
Kanellopoulos Georgios
24
1
60
0
0
0
0
18
Keskinen Topi
21
3
238
1
1
0
0
10
Lingman Lucas
26
3
223
0
0
0
0
54
Mentu Pyry
17
2
131
0
0
0
0
22
Moller Liam
19
3
171
0
0
0
0
64
Ritari Matias
18
2
180
1
0
0
0
14
Sarpei Nunoo
25
3
155
0
0
1
0
37
Tanaka Atomu
36
2
124
0
0
0
0
16
Toivonen Aaro
19
2
72
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
59
Anini Samuel
21
1
14
0
0
0
0
95
Baranov Stanislav
19
2
115
0
0
0
0
48
Etu Francis
20
2
52
0
0
1
0
19
Ezeh David
18
2
34
0
0
0
0
51
Harden Kaius
19
2
107
0
0
0
0
7
Hostikka Santeri
26
3
256
0
0
1
0
67
Ingman Emil
17
2
75
0
0
0
0
27
Kouassivi-Benissan Kevin
25
3
241
0
0
0
0
11
Olusanya Anthony
24
3
270
3
0
1
0
87
Vauhkonen Elmer
18
2
67
1
0
0
0
91
Vuorinen Ville
19
2
130
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Virta Ossi
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ost Jesse
33
4
345
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Halme Aapo
25
1
12
0
0
0
0
4
Toivio Joona
36
3
300
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Kanellopoulos Georgios
24
3
243
0
0
0
0
18
Keskinen Topi
21
4
303
1
1
0
0
10
Lingman Lucas
26
4
390
0
0
0
0
22
Moller Liam
19
1
30
0
0
0
0
37
Tanaka Atomu
36
4
270
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hostikka Santeri
26
1
81
0
0
0
0
27
Kouassivi-Benissan Kevin
25
4
201
0
0
0
0
11
Olusanya Anthony
24
4
107
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Virta Ossi
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ost Jesse
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Halme Aapo
25
1
52
0
0
0
0
4
Toivio Joona
36
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Kanellopoulos Georgios
24
2
152
0
0
0
0
18
Keskinen Topi
21
2
162
0
1
1
0
10
Lingman Lucas
26
2
180
0
0
0
0
37
Tanaka Atomu
36
1
72
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bande Hassane
25
1
29
0
0
0
0
7
Hostikka Santeri
26
2
65
1
1
0
0
27
Kouassivi-Benissan Kevin
25
2
106
0
0
2
1
11
Olusanya Anthony
24
2
64
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Virta Ossi
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ost Jesse
33
3
258
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Halme Aapo
25
5
402
0
0
0
0
4
Toivio Joona
36
6
452
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Kanellopoulos Georgios
24
8
507
0
0
0
0
18
Keskinen Topi
21
8
582
0
0
2
0
10
Lingman Lucas
26
7
597
0
3
2
0
37
Tanaka Atomu
36
3
49
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bande Hassane
25
6
332
2
1
0
0
7
Hostikka Santeri
26
6
418
1
1
2
0
27
Kouassivi-Benissan Kevin
25
5
179
0
0
0
0
11
Olusanya Anthony
24
3
36
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Virta Ossi
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Henriksson Elmo
21
2
180
0
0
0
0
1
Ost Jesse
33
14
1233
0
0
0
0
89
Ramula Alex
19
2
180
0
0
1
0
79
Tynkkynen Joel
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Boamah Michael
21
1
90
0
0
0
0
96
Gronblom William
19
2
81
0
0
0
0
6
Halme Aapo
25
11
738
0
0
1
0
47
Levealahti Emil
17
1
90
0
0
0
0
98
Lietsa Johan
19
0
0
0
0
0
0
2
Lyons-Foster Brooklyn
23
6
379
1
0
1
0
5
Moros Gracia Carlos
31
5
355
0
0
1
1
30
Pallas Noah
23
7
511
0
0
1
0
43
Silander Santeri
20
2
106
0
0
0
0
61
Simojoki Kaius
18
2
107
0
0
1
0
62
Svensson Nils
21
2
166
0
0
0
0
4
Toivio Joona
36
18
1442
2
0
1
0
63
Toivonen Eemil
17
2
83
0
1
0
0
45
Tomas Diogo
26
4
235
0
0
0
0
53
Vaher Andreas
20
2
101
0
0
1
0
28
Ylitolva Miska
19
2
32
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Hannula Otto
18
2
150
1
0
0
0
74
Hyvonen Marlo
18
1
31
0
0
0
0
8
Kanellopoulos Georgios
24
18
1268
0
0
3
0
18
Keskinen Topi
21
22
1670
6
4
3
0
10
Lingman Lucas
26
21
1840
1
6
3
0
54
Mentu Pyry
17
2
131
0
0
0
0
22
Moller Liam
19
4
201
0
0
0
0
64
Ritari Matias
18
2
180
1
0
0
0
14
Sarpei Nunoo
25
7
414
0
0
2
0
37
Tanaka Atomu
36
13
572
0
1
1
0
16
Toivonen Aaro
19
4
139
0
0
0
0
20
Yli-Kokko Johannes
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
59
Anini Samuel
21
1
14
0
0
0
0
17
Bande Hassane
25
12
737
3
2
1
0
95
Baranov Stanislav
19
2
115
0
0
0
0
48
Etu Francis
20
2
52
0
0
1
0
19
Ezeh David
18
7
165
1
0
0
0
51
Harden Kaius
19
2
107
0
0
0
0
7
Hostikka Santeri
26
12
820
2
2
3
0
67
Ingman Emil
17
2
75
0
0
0
0
27
Kouassivi-Benissan Kevin
25
18
996
0
0
3
1
11
Olusanya Anthony
24
17
850
5
2
2
0
46
Pettersson Oliver
20
0
0
0
0
0
0
9
Plange Luke
21
5
295
1
2
0
0
87
Vauhkonen Elmer
18
2
67
1
0
0
0
91
Vuorinen Ville
19
2
130
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Virta Ossi
35
Quảng cáo
Quảng cáo