Bóng đá, Phần Lan: HJK Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Phần Lan
HJK Nữ
Sân vận động:
Bolt Arena
(Helsinki)
Sức chứa:
10 770
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kansallinen Liiga Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Forsstrom Siiri
20
9
810
0
0
0
0
12
Laihanen Annika
25
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gronlund Juulia
28
14
1039
0
1
3
0
34
Hillberg Laura
22
10
734
0
0
1
0
3
Lahikainen Anelma
19
5
217
0
0
0
0
6
Mare Edit
19
13
741
0
1
0
0
51
Roth Maaria
28
14
1182
4
1
1
0
10
Topra Jenna
24
16
1227
8
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Enkkila Tuuli
24
11
423
1
0
1
0
7
Heroum Nora
31
4
255
0
1
1
0
23
Kainulainen Elli-Noora
25
11
644
3
3
0
0
14
Kalske Lotta
19
16
1220
8
4
2
0
15
Kalske Nelli
19
13
988
0
0
4
0
27
Kiviranta Milja
19
13
867
4
3
1
0
13
Lassas Minea
26
15
1198
3
3
0
0
77
Reis Olivia
18
6
248
0
0
0
0
8
Suomela Reetta
26
13
584
1
5
0
0
31
Viljamaa Rebecca
16
9
392
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Holmstrom Iiris
19
15
783
4
3
0
0
11
Jahnukainen Sofia
18
15
829
4
3
0
0
9
Sarelius Kerttu
18
9
241
4
1
0
0
19
Sievisto Sara
22
14
1038
12
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Heinonen Arttu
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Laihanen Annika
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gronlund Juulia
28
1
10
0
0
0
0
34
Hillberg Laura
22
2
171
0
0
0
0
51
Roth Maaria
28
2
180
0
1
0
0
10
Topra Jenna
24
2
173
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Heroum Nora
31
2
102
1
0
0
0
23
Kainulainen Elli-Noora
25
2
158
0
1
0
0
14
Kalske Lotta
19
2
147
0
0
0
0
15
Kalske Nelli
19
2
171
0
0
0
0
27
Kiviranta Milja
19
2
180
0
0
0
0
13
Lassas Minea
26
2
180
0
0
0
0
8
Suomela Reetta
26
2
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Holmstrom Iiris
19
2
93
0
0
0
0
11
Jahnukainen Sofia
18
2
24
0
0
0
0
9
Sarelius Kerttu
18
2
13
0
0
0
0
19
Sievisto Sara
22
2
178
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Heinonen Arttu
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Forsstrom Siiri
20
9
810
0
0
0
0
12
Laihanen Annika
25
10
900
0
0
0
0
28
Seifulla Tara
18
0
0
0
0
0
0
1
Vihervuori Helmi
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gronlund Juulia
28
15
1049
0
1
3
0
34
Hillberg Laura
22
12
905
0
0
1
0
3
Lahikainen Anelma
19
5
217
0
0
0
0
6
Mare Edit
19
13
741
0
1
0
0
51
Roth Maaria
28
16
1362
4
2
1
0
10
Topra Jenna
24
18
1400
8
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Enkkila Tuuli
24
11
423
1
0
1
0
7
Heroum Nora
31
6
357
1
1
1
0
23
Kainulainen Elli-Noora
25
13
802
3
4
0
0
14
Kalske Lotta
19
18
1367
8
4
2
0
15
Kalske Nelli
19
15
1159
0
0
4
0
27
Kiviranta Milja
19
15
1047
4
3
1
0
13
Lassas Minea
26
17
1378
3
3
0
0
77
Reis Olivia
18
6
248
0
0
0
0
8
Suomela Reetta
26
15
613
1
5
0
0
31
Viljamaa Rebecca
16
9
392
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Holmstrom Iiris
19
17
876
4
3
0
0
11
Jahnukainen Sofia
18
17
853
4
3
0
0
9
Sarelius Kerttu
18
11
254
4
1
0
0
19
Sievisto Sara
22
16
1216
13
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Heinonen Arttu
?