Bóng đá, Cộng hòa Séc: Hlucin trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Hlucin
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MSFL
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kolenko Ondrej
27
2
180
0
0
0
0
1
Murin Radovan
24
22
1980
0
0
1
0
22
Svrcina Filip
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hasala Dominik
23
11
709
0
0
0
0
6
Holzer Jan
22
14
1260
0
0
2
0
18
Kolaska Vojtech
22
25
2192
3
0
1
0
12
Plesnik Radim
27
4
139
0
0
0
0
16
Stoklasek David
21
7
619
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aririerisim Emmanuel
20
10
776
0
0
4
0
20
Buchvaldek Tomas
21
21
1528
2
0
1
0
8
Cabadaj Tomas
27
17
1087
1
0
2
0
11
Kania Lukas
27
25
1797
8
0
3
0
7
Kobza Martin
23
10
441
0
0
0
0
2
Kovala Tomas
21
24
1360
0
0
5
0
6
Kulig Samuel
22
6
451
1
0
0
0
19
Levcik Lukas
19
9
108
1
0
0
0
14
Mladek Dominik
27
25
1871
3
0
4
0
17
Moucka Ondrej
23
23
1663
6
0
1
0
10
Praus Matej
23
23
1801
1
0
5
0
3
Sindler Marek
22
3
45
0
0
0
0
8
Tomsu Dominik
28
16
980
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Havranek Robin
17
2
55
0
0
0
0
9
Ptacek Jakub
30
23
1091
5
0
2
0
13
Smekal Dominik
26
16
939
5
0
1
0
15
Zajicek Adam
24
6
164
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kolenko Ondrej
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hasala Dominik
23
1
90
0
0
0
0
6
Holzer Jan
22
1
90
0
0
0
0
18
Kolaska Vojtech
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Buchvaldek Tomas
21
2
22
1
0
0
0
11
Kania Lukas
27
1
33
0
0
0
0
7
Kobza Martin
23
1
57
0
0
0
0
2
Kovala Tomas
21
2
90
1
0
0
0
19
Levcik Lukas
19
1
6
0
0
0
0
14
Mladek Dominik
27
1
69
0
0
0
0
17
Moucka Ondrej
23
2
90
1
0
0
0
8
Tomsu Dominik
28
1
33
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ptacek Jakub
30
1
58
0
0
1
0
13
Smekal Dominik
26
3
85
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kolenko Ondrej
27
3
270
0
0
0
0
1
Murin Radovan
24
22
1980
0
0
1
0
22
Svrcina Filip
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hasala Dominik
23
12
799
0
0
0
0
6
Holzer Jan
22
15
1350
0
0
2
0
18
Kolaska Vojtech
22
26
2282
3
0
1
0
12
Plesnik Radim
27
4
139
0
0
0
0
16
Stoklasek David
21
7
619
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aririerisim Emmanuel
20
10
776
0
0
4
0
20
Buchvaldek Tomas
21
23
1550
3
0
1
0
8
Cabadaj Tomas
27
17
1087
1
0
2
0
11
Kania Lukas
27
26
1830
8
0
3
0
7
Kobza Martin
23
11
498
0
0
0
0
2
Kovala Tomas
21
26
1450
1
0
5
0
6
Kulig Samuel
22
6
451
1
0
0
0
19
Levcik Lukas
19
10
114
1
0
0
0
14
Mladek Dominik
27
26
1940
3
0
4
0
17
Moucka Ondrej
23
25
1753
7
0
1
0
10
Praus Matej
23
23
1801
1
0
5
0
3
Sindler Marek
22
3
45
0
0
0
0
8
Tomsu Dominik
28
17
1013
1
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Havranek Robin
17
2
55
0
0
0
0
9
Ptacek Jakub
30
24
1149
5
0
3
0
13
Smekal Dominik
26
19
1024
7
0
1
0
15
Zajicek Adam
24
6
164
2
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo