Bóng đá, Áo: Hertha Wels trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Áo
Hertha Wels
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cechal Matej
20
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Feyrer Sebastian
28
5
383
0
0
0
0
28
Gobara Paul
25
5
388
0
0
1
0
3
Luan
29
5
346
0
0
2
1
5
Sammer Benjamin
20
1
5
0
0
0
0
77
Thurnwald Manuel
27
2
116
0
0
0
0
14
Tischler Luca
22
2
71
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cirkovic Miroslav
25
4
179
0
0
0
0
22
Conte Karim
26
3
165
0
0
0
0
73
Eskinja Josip
26
4
150
0
0
0
0
19
Forjan Markus Josef
29
5
450
0
0
1
0
9
Gashi Albin
28
5
371
1
0
1
0
6
Muller Pascal
22
5
444
0
0
0
0
8
Radics Andreas
24
5
417
0
0
1
0
7
Schwaighofer Jonas
24
5
213
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bosnjak Andrija
29
5
401
0
0
1
0
12
Brugger Michael
23
1
63
0
0
0
0
10
Castro Adri
26
4
155
0
0
1
0
20
Malinowski Sebastian
27
1
19
0
0
0
0
11
Mayr Alexander
23
1
62
0
0
1
0
17
Steinmann Roman
21
4
83
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Heinle Christian
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Schrocker Kilian
24
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Feyrer Sebastian
28
2
120
0
0
1
0
28
Gobara Paul
25
1
120
0
0
0
0
3
Luan
29
2
9
0
0
0
0
38
Obermuller Patrick
26
1
71
0
0
0
0
14
Tischler Luca
22
2
112
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cirkovic Miroslav
25
1
75
0
0
0
0
22
Conte Karim
26
1
46
0
0
0
0
19
Forjan Markus Josef
29
2
30
1
0
0
0
9
Gashi Albin
28
2
75
0
0
1
0
6
Muller Pascal
22
1
50
0
0
0
0
8
Radics Andreas
24
1
120
1
0
0
0
7
Schwaighofer Jonas
24
2
80
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bosnjak Andrija
29
1
120
0
0
1
0
12
Brugger Michael
23
1
91
1
0
0
0
10
Castro Adri
26
1
46
0
0
0
0
17
Steinmann Roman
21
2
41
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Heinle Christian
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cechal Matej
20
5
450
0
0
1
0
44
Schrocker Kilian
24
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Feyrer Sebastian
28
7
503
0
0
1
0
28
Gobara Paul
25
6
508
0
0
1
0
3
Luan
29
7
355
0
0
2
1
38
Obermuller Patrick
26
1
71
0
0
0
0
5
Sammer Benjamin
20
1
5
0
0
0
0
77
Thurnwald Manuel
27
2
116
0
0
0
0
14
Tischler Luca
22
4
183
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cirkovic Miroslav
25
5
254
0
0
0
0
22
Conte Karim
26
4
211
0
0
0
0
73
Eskinja Josip
26
4
150
0
0
0
0
19
Forjan Markus Josef
29
7
480
1
0
1
0
9
Gashi Albin
28
7
446
1
0
2
0
42
Lechner Fabian
19
0
0
0
0
0
0
6
Muller Pascal
22
6
494
0
0
0
0
8
Radics Andreas
24
6
537
1
0
1
0
7
Schwaighofer Jonas
24
7
293
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bosnjak Andrija
29
6
521
0
0
2
0
12
Brugger Michael
23
2
154
1
0
0
0
10
Castro Adri
26
5
201
0
0
1
0
20
Malinowski Sebastian
27
1
19
0
0
0
0
11
Mayr Alexander
23
1
62
0
0
1
0
Mesa Adrian
26
0
0
0
0
0
0
17
Steinmann Roman
21
6
124
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Heinle Christian
40