Bóng đá, Ghana: Holy Stars trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ghana
Holy Stars
Sân vận động:
Sân vận động tưởng niệm Crosby Awuah
(Nzema Anyinase)
Sức chứa:
5 000
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Asempah Prince
25
1
7
0
0
0
0
1
Kassi Tayi Dubi
19
4
353
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Arhin Peter
22
3
270
0
0
1
0
55
Asante Francis
19
2
180
0
0
0
0
24
Bismark Osei
19
3
40
0
0
0
0
33
Blay Boniface
17
5
248
0
0
1
0
14
Brace Emmanuel
19
2
149
0
0
0
0
30
Ibrahim Zumah
23
4
302
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Adams Konda
19
2
46
0
0
0
0
8
Appiah Gabriel
23
1
61
0
0
1
0
12
Baffoe Kingsford
?
4
360
0
0
0
0
5
Boadi Enis
25
2
178
0
0
0
0
27
Boazee Jacob
23
4
360
0
0
0
0
17
Marfo Cosmos
?
1
3
0
0
0
0
28
Minimsaah Elim
?
2
32
0
0
0
0
32
Nana George Kissi
23
4
327
0
0
1
0
6
Oteng Francis
37
4
274
0
0
1
0
25
Quaison Gideon
20
3
241
0
0
1
0
77
Simba Sylvester
24
3
190
0
0
1
0
22
Yakubu Issah
32
3
258
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Agyemang Prince
33
2
137
0
0
0
0
41
Appiah Patrick
31
1
90
0
0
0
0
68
Bismark Tey
?
3
197
0
0
0
0
35
Gamor Prince
24
3
157
0
0
0
0
19
Tweneboah Prince
19
5
417
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Asempah Prince
25
1
7
0
0
0
0
1
Kassi Tayi Dubi
19
4
353
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Arhin Peter
22
3
270
0
0
1
0
55
Asante Francis
19
2
180
0
0
0
0
24
Bismark Osei
19
3
40
0
0
0
0
33
Blay Boniface
17
5
248
0
0
1
0
14
Brace Emmanuel
19
2
149
0
0
0
0
30
Ibrahim Zumah
23
4
302
0
0
2
0
37
Kwame Emmanuel
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Adams Konda
19
2
46
0
0
0
0
70
Alhassan Abdul-Jawad
25
0
0
0
0
0
0
8
Appiah Gabriel
23
1
61
0
0
1
0
4
Author Moses
20
0
0
0
0
0
0
12
Baffoe Kingsford
?
4
360
0
0
0
0
5
Boadi Enis
25
2
178
0
0
0
0
27
Boazee Jacob
23
4
360
0
0
0
0
36
Gadeseh Lawrence
18
0
0
0
0
0
0
13
Hagan Koffie
29
0
0
0
0
0
0
17
Marfo Cosmos
?
1
3
0
0
0
0
28
Minimsaah Elim
?
2
32
0
0
0
0
32
Nana George Kissi
23
4
327
0
0
1
0
6
Oteng Francis
37
4
274
0
0
1
0
25
Quaison Gideon
20
3
241
0
0
1
0
77
Simba Sylvester
24
3
190
0
0
1
0
10
Somiah Richmond
28
0
0
0
0
0
0
22
Yakubu Issah
32
3
258
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aboagye Dacosta
23
0
0
0
0
0
0
37
Agyemang Prince
33
2
137
0
0
0
0
41
Appiah Patrick
31
1
90
0
0
0
0
68
Bismark Tey
?
3
197
0
0
0
0
35
Gamor Prince
24
3
157
0
0
0
0
18
Gyapong Clement
?
0
0
0
0
0
0
19
Tweneboah Prince
19
5
417
0
0
1
0
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2025-2026