Bóng đá: Holy Stars - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ghana
Holy Stars
Sân vận động:
Sân vận động tưởng niệm Crosby Awuah
(Nzema Anyinase)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abubakar Wahab
21
0
0
0
0
0
0
1
Kassi Tayi Dubi
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Asante Francis
19
0
0
0
0
0
0
64
Brace Emmanuel
18
0
0
0
0
0
0
17
Dacosta Ampem
28
0
0
0
0
0
0
31
Dagbatey Basit Abdul
21
0
0
0
0
0
0
30
Ibrahim Sadat Zumah
23
0
0
0
0
0
0
37
Kwame Emmanuel
18
0
0
0
0
0
0
23
Nauffal Al-Hajj Oumar
23
0
0
0
0
0
0
25
Sape Emmanuel
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Adams Abubakar Konda
19
0
0
0
0
0
0
40
Agyei Emmanuel
20
0
0
0
0
0
0
70
Alhassan Abdul-Jawad
24
0
0
0
0
0
0
18
Appiah Gabriel
23
0
0
0
0
0
0
4
Author Moses
20
0
0
0
0
0
0
12
Baffoe Kingsford
?
0
0
0
0
0
0
5
Boadi Enis
25
0
0
0
0
0
0
27
Boazee Jacob
23
0
0
0
0
0
0
14
Gadeseh Lawrence
18
0
0
0
0
0
0
13
Hagan Koffie
28
0
0
0
0
0
0
62
Larbi Ibrahim
20
0
0
0
0
0
0
90
Marfo Cosmos
?
0
0
0
0
0
0
6
Nana George Kissi
23
0
0
0
0
0
0
68
Napari Alhassan
?
0
0
0
0
0
0
26
Oteng Francis
37
0
0
0
0
0
0
10
Somiah Richmond
28
0
0
0
0
0
0
22
Yakubu Issah
32
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aboagye Dacosta
23
0
0
0
0
0
0
7
Aidoo Victor
26
0
0
0
0
0
0
41
Appiah Patrick
31
0
0
0
0
0
0
12
Baffour Stephen Awuah
21
0
0
0
0
0
0
52
Gyapong Clement
?
0
0
0
0
0
0
3
Opoku Prince
33
0
0
0
0
0
0
88
Otubua Prince
21
0
0
0
0
0
0
19
Tweneboah Prince
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdulai Gazale
?