Bóng đá, Bắc và Trung Mỹ: Honduras trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc và Trung Mỹ
Honduras
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Facusse Enrique
25
0
0
0
0
0
0
1
Fonseca Harold
30
0
0
0
0
0
0
25
Guity Alex
26
0
0
0
0
0
0
1
Licona Marlon
33
0
0
0
0
0
0
22
Lopez Fernandez Luis Aurelio
30
0
0
0
0
0
0
1
Menjivar Edrick
31
0
0
0
0
0
0
19
Rougier Jonathan
36
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arriaga Chavez Javier Antonio
19
0
0
0
0
0
0
17
Decas Wesly
24
0
0
0
0
0
0
3
Maldonado Denil
25
0
0
0
0
0
0
16
Martinez Julian
20
0
0
0
0
0
0
3
Melendez Carlos
26
0
0
0
0
0
0
14
Najar Andy
31
0
0
0
0
0
0
27
Rivas Elison
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Acosta Bryan
Chấn thương cơ
30
0
0
0
0
0
0
23
Alvarez Jorge
26
0
0
0
0
0
0
14
Argueta Carlos
25
0
0
0
0
0
0
33
Arriaga Kervin
26
0
0
0
0
0
0
24
Elvir Casco Omar Josue
34
0
0
0
0
0
0
20
Flores Deybi Aldair
27
0
0
0
0
0
0
6
Garcia Ducker Devron Kyber
28
0
0
0
0
0
0
7
Lopez Alexander
31
0
0
0
0
0
0
2
Nunez Avila Maylor Alberto
27
0
0
0
0
0
0
7
Palma Luis
24
0
0
0
0
0
0
32
Pineda Carlos
26
0
0
0
0
0
0
8
Rodriguez Edwin
24
0
0
0
0
0
0
8
Rosales Joseph
23
0
0
0
0
0
0
41
Ruiz David
20
0
0
0
0
0
0
12
Santos Marcelo
31
0
0
0
0
0
0
4
Vega Luis
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bengtson Jerry
37
0
0
0
0
0
0
20
Carter Daniel
20
0
0
0
0
0
0
33
Chirinos Cortez Michaell Anthony
28
0
0
0
0
0
0
23
Delgado Juan
31
0
0
0
0
0
0
17
Elis Alberth
28
0
0
0
0
0
0
15
Lozano Choco
31
0
0
0
0
0
0
42
Martinez Douglas
26
0
0
0
0
0
0
7
Pinto Jose
26
0
0
0
0
0
0
99
Rivas Rigoberto
25
0
0
0
0
0
0
35
Rochez Bryan
29
0
0
0
0
0
0
11
Vuelto Darixon
26
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rueda Rivera Reinaldo
67
Vasquez Diego Martin
52
Quảng cáo
Quảng cáo