Bóng đá, Na Uy: Honefoss Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Honefoss Nữ
Sân vận động:
Hønefoss Stadion
(Hønefoss)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Toppserien Nữ
Norway Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ervik Siri
30
19
1710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Falkeid Martine
25
14
440
0
0
0
0
16
Haug Ingrid
24
18
801
0
0
1
0
5
Jorgensen Ane
19
16
1220
0
0
0
0
4
Masdal Synne
24
19
1436
3
0
3
0
28
Obstfelder Svang Heidi
19
15
1023
0
0
0
0
18
Olderheim Selma
20
13
240
0
0
0
0
13
Pedersen Mina Sofie
23
4
321
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Avdal Anja
27
12
161
0
0
0
0
14
Dunsby Malene
21
19
1284
0
0
0
0
8
Gumaer Kristin
23
17
1459
2
0
3
1
11
Hamborg Synne Kristine
24
18
1584
1
5
1
0
6
Ness Martine
25
1
2
0
0
0
0
15
Rovelstad Malin
21
19
1630
0
0
0
0
7
Ruud Emilia
26
19
1557
0
0
2
0
10
Stalesen Oda
24
19
713
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Larsen Celine
24
2
77
0
0
0
0
21
Nyhagen Silje
31
19
1631
7
3
1
0
25
Vadder Inger
25
19
1594
1
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lindmark Martin
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Braathen Erla
16
2
205
0
0
1
0
1
Ervik Siri
30
1
6
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Falkeid Martine
25
1
2
0
0
0
0
16
Haug Ingrid
24
2
151
0
0
1
0
5
Jorgensen Ane
19
2
103
0
0
0
0
4
Masdal Synne
24
2
210
1
0
0
0
28
Obstfelder Svang Heidi
19
2
68
0
0
0
0
18
Olderheim Selma
20
2
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Avdal Anja
27
2
124
0
1
0
0
14
Dunsby Malene
21
3
74
1
0
0
0
8
Gumaer Kristin
23
3
148
3
0
0
0
11
Hamborg Synne Kristine
24
2
210
2
1
0
0
15
Rovelstad Malin
21
2
123
0
0
0
0
7
Ruud Emilia
26
2
210
0
0
0
0
10
Stalesen Oda
24
2
138
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Nyhagen Silje
31
3
210
2
0
0
0
25
Vadder Inger
25
3
202
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lindmark Martin
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Braathen Erla
16
2
205
0
0
1
0
1
Ervik Siri
30
20
1716
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Falkeid Martine
25
15
442
0
0
0
0
16
Haug Ingrid
24
20
952
0
0
2
0
5
Jorgensen Ane
19
18
1323
0
0
0
0
4
Masdal Synne
24
21
1646
4
0
3
0
28
Obstfelder Svang Heidi
19
17
1091
0
0
0
0
18
Olderheim Selma
20
15
376
0
0
0
0
13
Pedersen Mina Sofie
23
4
321
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Avdal Anja
27
14
285
0
1
0
0
14
Dunsby Malene
21
22
1358
1
0
0
0
8
Gumaer Kristin
23
20
1607
5
0
3
1
11
Hamborg Synne Kristine
24
20
1794
3
6
1
0
17
Haug Carol
15
0
0
0
0
0
0
6
Ness Martine
25
1
2
0
0
0
0
15
Rovelstad Malin
21
21
1753
0
0
0
0
7
Ruud Emilia
26
21
1767
0
0
2
0
10
Stalesen Oda
24
21
851
0
1
2
0
24
Taugland Mille
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Larsen Celine
24
2
77
0
0
0
0
21
Nyhagen Silje
31
22
1841
9
3
1
0
19
Tryterud Maja
25
0
0
0
0
0
0
25
Vadder Inger
25
22
1796
3
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lindmark Martin
31