Bóng đá, Cộng hòa Séc: Horni Redice trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Horni Redice
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Styblo Radek
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bakes Stepan
18
1
60
0
0
0
0
16
Hajnik Ondrej
23
1
90
0
0
0
0
2
Hanc Matyas
21
1
90
0
0
0
0
25
Plasil Marek
39
1
33
0
0
0
0
8
Svoboda Michal
20
1
90
0
0
0
0
3
Vondrous Jan
19
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Broz Artur
19
2
90
3
0
0
0
19
Kosina Michal
18
2
20
1
0
0
0
9
Novotny Adam
23
2
90
1
0
0
0
11
Teply Daniel
22
1
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Jedlicka Tomas
33
1
71
0
0
1
0
24
Ludvik Jan
22
2
58
1
0
0
0
6
Rek Matej
19
1
60
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Frydrych Ludek
38
0
0
0
0
0
0
28
Styblo Radek
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bakes Stepan
18
1
60
0
0
0
0
16
Hajnik Ondrej
23
1
90
0
0
0
0
2
Hanc Matyas
21
1
90
0
0
0
0
12
Kirchner Tomas
21
0
0
0
0
0
0
25
Plasil Marek
39
1
33
0
0
0
0
4
Svaton Jakub
19
0
0
0
0
0
0
8
Svoboda Michal
20
1
90
0
0
0
0
3
Vondrous Jan
19
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Broz Artur
19
2
90
3
0
0
0
10
Hundak Martin
38
0
0
0
0
0
0
19
Kosina Michal
18
2
20
1
0
0
0
21
Machaty Dan
26
0
0
0
0
0
0
9
Novotny Adam
23
2
90
1
0
0
0
11
Teply Daniel
22
1
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Jedlicka Tomas
33
1
71
0
0
1
0
Karsky Petr
21
0
0
0
0
0
0
24
Ludvik Jan
22
2
58
1
0
0
0
6
Rek Matej
19
1
60
0
0
0
0