Bóng đá, Cộng hòa Séc: Hostoun trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Hostoun
Sân vận động:
Stadion Vojtecha Zeithamla
(Hostoun - KD)
Sức chứa:
1 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng A
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pilny Peter
27
1
90
0
0
0
0
24
Saladiak Martin
25
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bizek Vaclav
22
5
384
1
0
1
0
5
Borkovec Adam
23
4
360
0
0
0
0
3
Cizek David
24
2
180
0
0
0
0
14
Klimenda David
23
2
75
2
0
0
0
4
Lanc Adam
25
4
360
0
0
0
0
19
Muller Tomas
20
4
144
0
0
0
0
17
Novak Filip
26
4
145
0
0
1
0
7
Toyin Mustapha
21
5
450
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Charvat Karel
28
5
359
0
0
1
0
10
Diego
29
3
210
0
0
1
0
21
Korselt Matyas
21
3
99
0
0
0
0
9
Pudil Milos
20
5
392
0
0
2
0
20
Simonovsky Pavel
20
5
328
1
0
0
0
6
Uhlir Filip
23
5
400
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Fotr Adam
28
2
41
0
0
0
0
15
Snobl Matej
24
3
152
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rodinger Dominik
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pilny Peter
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bizek Vaclav
22
2
15
0
0
0
0
5
Borkovec Adam
23
2
90
1
0
0
0
3
Cizek David
24
1
90
0
0
0
0
14
Klimenda David
23
1
60
0
0
0
0
4
Lanc Adam
25
1
76
0
0
0
0
17
Novak Filip
26
2
31
1
0
1
0
7
Toyin Mustapha
21
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Charvat Karel
28
1
90
0
0
0
0
10
Diego
29
2
65
0
0
0
0
21
Korselt Matyas
21
1
0
0
0
0
0
12
Mladek Tomas
24
1
26
0
0
0
0
9
Pudil Milos
20
1
90
0
0
0
0
20
Simonovsky Pavel
20
1
15
0
0
0
0
6
Uhlir Filip
23
2
76
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Snobl Matej
24
1
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rodinger Dominik
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Charvat Martin
44
0
0
0
0
0
0
1
Pilny Peter
27
2
180
0
0
0
0
24
Saladiak Martin
25
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bizek Vaclav
22
7
399
1
0
1
0
5
Borkovec Adam
23
6
450
1
0
0
0
3
Cizek David
24
3
270
0
0
0
0
19
Hucek Zdenek
25
0
0
0
0
0
0
14
Klimenda David
23
3
135
2
0
0
0
4
Kosik Lukas
26
0
0
0
0
0
0
4
Lanc Adam
25
5
436
0
0
0
0
19
Muller Tomas
20
4
144
0
0
0
0
17
Novak Filip
26
6
176
1
0
2
0
18
Rampa Vaclav
20
0
0
0
0
0
0
7
Toyin Mustapha
21
6
540
3
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bikhan Milan
22
0
0
0
0
0
0
8
Charvat Karel
28
6
449
0
0
1
0
10
Diego
29
5
275
0
0
1
0
10
Freisinger Viktor
23
0
0
0
0
0
0
21
Heemskerk Danny
22
0
0
0
0
0
0
16
Kolar Vit
24
0
0
0
0
0
0
21
Korselt Matyas
21
4
99
0
0
0
0
12
Majid Kristian
24
0
0
0
0
0
0
12
Mladek Tomas
24
1
26
0
0
0
0
9
Pudil Milos
20
6
482
0
0
2
0
20
Simonovsky Pavel
20
6
343
1
0
0
0
15
Sip Matej
17
0
0
0
0
0
0
6
Uhlir Filip
23
7
476
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Fotr Adam
28
2
41
0
0
0
0
14
Fotr Oskar
28
0
0
0
0
0
0
15
Snobl Matej
24
4
183
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rodinger Dominik
38