Bóng đá, Iceland: Hottur / Huginn trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Iceland
Hottur / Huginn
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tomas Gerard
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Albertsson Thor
?
1
15
0
0
0
0
4
Arrastraria Genis
25
1
90
0
0
1
0
19
Petursson Bjorgvin Stefan
33
1
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arnason Arni
18
1
67
0
0
0
0
19
Asgrimsson Kristjan
22
1
0
0
0
0
1
13
Brynjarsson Bjarki Noel
?
1
24
0
0
0
0
10
Helgason Bjarki
20
1
90
0
0
0
0
15
Johannsson Ivar
18
1
76
0
0
0
0
16
Magnusson Eythor
19
2
90
1
0
0
0
14
Magnusson Stefan Omar
25
1
21
0
0
0
0
20
Sigurdsson Kristofer
?
1
90
0
0
0
0
22
Solorzano Andre
31
1
76
0
0
0
0
8
Vidarsson Saethor Ivan
23
1
76
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adalsteinsson Thorhallur
?
1
70
0
0
0
0
7
Milenkovic Danilo
31
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arnason Brynjar
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Isleifsson Brynjar
17
0
0
0
0
0
0
1
Tomas Gerard
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Albertsson Thor
?
1
15
0
0
0
0
4
Arrastraria Genis
25
1
90
0
0
1
0
19
Petursson Bjorgvin Stefan
33
1
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arnason Arni
18
1
67
0
0
0
0
19
Asgrimsson Kristjan
22
1
0
0
0
0
1
13
Brynjarsson Bjarki Noel
?
1
24
0
0
0
0
10
Helgason Bjarki
20
1
90
0
0
0
0
15
Johannsson Ivar
18
1
76
0
0
0
0
6
Llop Rafa
25
0
0
0
0
0
0
16
Magnusson Eythor
19
2
90
1
0
0
0
14
Magnusson Stefan Omar
25
1
21
0
0
0
0
20
Sigurdsson Kristofer
?
1
90
0
0
0
0
22
Solorzano Andre
31
1
76
0
0
0
0
8
Vidarsson Saethor Ivan
23
1
76
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adalsteinsson Thorhallur
?
1
70
0
0
0
0
3
Gudlaugsson Saebjorn
27
0
0
0
0
0
0
7
Milenkovic Danilo
31
1
90
0
0
0
0
11
Prera Marti
29
0
0
0
0
0
0
14
Vidarsson Kristofer
28
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arnason Brynjar
35