Bóng đá, Cộng hòa Séc: Hradec Kralove B trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Hradec Kralove B
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CFL - Group B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cabelka Marek
22
16
1419
0
0
1
0
34
Knobloch Milan
31
2
180
0
0
0
0
1
Strnad Jiri
20
2
112
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Baloun Vojtech
21
25
2159
0
0
7
0
18
Hlavac Martin
21
23
1994
0
0
3
0
3
Holovatskyi Daniil
20
19
1508
0
0
1
0
14
Hypsman Daniel
21
16
1012
0
0
4
0
26
Kadrmas Marek
21
10
820
0
0
3
0
3
Matyushenko Valentyn
20
9
669
1
0
1
0
4
Musil Matej
19
20
882
0
0
5
0
27
Zverina Antonin
19
4
42
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bonis Tadeas
21
23
1501
2
0
0
0
23
Brezak Filip
22
18
812
4
0
4
0
26
Kalina David
19
4
57
0
0
0
0
19
Kastanek Daniel
21
1
66
0
0
0
0
9
Kejr Marek
22
12
977
1
0
3
0
6
Mahr Jan
23
23
2025
3
0
0
0
21
Rada Jakub
37
9
803
3
0
1
0
13
Sichan Petr
20
6
103
0
0
1
0
25
Simon Vitek
19
25
1129
2
0
2
0
16
Vobejda Jan
28
12
1034
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hais Daniel
20
5
389
3
0
1
0
17
Hodac Matej
21
9
522
2
0
1
0
19
Hruska Lukas
20
23
1052
3
0
0
0
27
Jurcenko David
20
11
615
1
0
1
0
11
Sipek Matej
22
11
166
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cabelka Marek
22
16
1419
0
0
1
0
1
Hrncir Richard
20
0
0
0
0
0
0
34
Knobloch Milan
31
2
180
0
0
0
0
1
Novotny Ondrej
?
0
0
0
0
0
0
1
Strnad Jiri
20
2
112
0
0
0
0
1
Svoboda Oliver
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Baloun Vojtech
21
25
2159
0
0
7
0
18
Hlavac Martin
21
23
1994
0
0
3
0
3
Holovatskyi Daniil
20
19
1508
0
0
1
0
14
Hypsman Daniel
21
16
1012
0
0
4
0
26
Kadrmas Marek
21
10
820
0
0
3
0
3
Matyushenko Valentyn
20
9
669
1
0
1
0
4
Musil Matej
19
20
882
0
0
5
0
27
Zverina Antonin
19
4
42
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bonis Tadeas
21
23
1501
2
0
0
0
23
Brezak Filip
22
18
812
4
0
4
0
26
Kalina David
19
4
57
0
0
0
0
19
Kastanek Daniel
21
1
66
0
0
0
0
9
Kejr Marek
22
12
977
1
0
3
0
6
Mahr Jan
23
23
2025
3
0
0
0
21
Rada Jakub
37
9
803
3
0
1
0
13
Sichan Petr
20
6
103
0
0
1
0
25
Simon Vitek
19
25
1129
2
0
2
0
16
Vobejda Jan
28
12
1034
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hais Daniel
20
5
389
3
0
1
0
17
Hodac Matej
21
9
522
2
0
1
0
19
Hruska Lukas
20
23
1052
3
0
0
0
27
Jurcenko David
20
11
615
1
0
1
0
11
Sipek Matej
22
11
166
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo