Bóng đá, Tây Ban Nha: Huesca trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Huesca
Sân vận động:
Estadio El Alcoraz
Sức chứa:
9 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fernandez Alvaro
26
37
3330
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Blasco Jeremy
25
27
2011
0
0
4
0
2
Gutierrez Carlos
32
4
12
0
0
0
0
12
Juanjo Nieto
29
30
1813
1
0
8
0
5
Loureiro Miguel
27
36
3072
3
0
8
0
3
Martos Ivan
26
22
1336
0
0
4
0
14
Pulido Jorge
33
32
2747
2
2
6
1
14
Pulido Ruben
Chấn thương đầu gối
23
7
557
0
0
4
0
20
Vilarrasa Ignasi
24
35
2299
4
3
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Balboa Alex
23
11
302
0
0
2
1
10
Hashimoto Kento
30
27
1516
1
1
4
1
22
Kortajarena Iker
23
25
1211
2
1
6
0
8
Martinez Javier
24
33
2616
3
1
7
0
6
Mier Javier
25
21
897
0
0
3
0
23
Sielva Oscar
32
32
2716
2
3
10
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Arguigue Safsati Ayman
19
1
3
0
0
1
0
16
Bolivar Jovanny
22
18
286
0
0
3
0
21
Elady
33
13
926
3
0
4
0
17
Lombardo Enzo
27
19
572
0
0
0
0
11
Munoz Joaquin
25
31
1882
0
3
2
0
24
Obeng Samuel
26
33
2149
6
1
4
0
18
Tresaco Rafael
23
14
202
0
0
0
0
7
Valentin Gerard
30
29
2212
0
0
8
0
9
Vallejo Hugo
24
31
1495
2
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hidalgo Antonio
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Perez Juan
27
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Blasco Jeremy
25
3
252
0
0
0
0
12
Juanjo Nieto
29
2
148
1
0
1
0
5
Loureiro Miguel
27
3
229
0
0
0
0
3
Martos Ivan
26
3
243
0
0
0
0
14
Pulido Ruben
Chấn thương đầu gối
23
1
4
0
0
0
0
32
Serban Alin
20
1
58
0
0
0
0
20
Vilarrasa Ignasi
24
3
300
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Balboa Alex
23
1
46
0
0
1
0
10
Hashimoto Kento
30
2
109
0
0
1
0
22
Kortajarena Iker
23
3
238
1
0
1
0
8
Martinez Javier
24
1
58
0
0
0
0
6
Mier Javier
25
3
135
0
0
1
0
23
Sielva Oscar
32
2
210
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bolivar Jovanny
22
3
130
0
0
0
0
17
Lombardo Enzo
27
2
171
1
0
0
0
11
Munoz Joaquin
25
2
43
0
0
0
0
24
Obeng Samuel
26
1
82
0
0
0
0
18
Tresaco Rafael
23
1
64
0
0
0
0
7
Valentin Gerard
30
1
32
0
0
1
0
9
Vallejo Hugo
24
2
160
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hidalgo Antonio
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fernandez Alvaro
26
37
3330
0
0
3
0
13
Perez Juan
27
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Blasco Jeremy
25
30
2263
0
0
4
0
28
Espi
19
0
0
0
0
0
0
31
Fofana Fadia
23
0
0
0
0
0
0
2
Gutierrez Carlos
32
4
12
0
0
0
0
12
Juanjo Nieto
29
32
1961
2
0
9
0
5
Loureiro Miguel
27
39
3301
3
0
8
0
3
Martos Ivan
26
25
1579
0
0
4
0
14
Pulido Jorge
33
32
2747
2
2
6
1
14
Pulido Ruben
Chấn thương đầu gối
23
8
561
0
0
4
0
32
Serban Alin
20
1
58
0
0
0
0
20
Vilarrasa Ignasi
24
38
2599
4
3
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Balboa Alex
23
12
348
0
0
3
1
34
Guerre Fernando Delgado Guerrero
22
0
0
0
0
0
0
10
Hashimoto Kento
30
29
1625
1
1
5
1
22
Kortajarena Iker
23
28
1449
3
1
7
0
8
Martinez Javier
24
34
2674
3
1
7
0
6
Mier Javier
25
24
1032
0
0
4
0
23
Sielva Oscar
32
34
2926
2
3
10
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Arguigue Safsati Ayman
19
1
3
0
0
1
0
16
Bolivar Jovanny
22
21
416
0
0
3
0
21
Elady
33
13
926
3
0
4
0
36
Garcia David
20
0
0
0
0
0
0
35
Gil Iker
18
0
0
0
0
0
0
17
Lombardo Enzo
27
21
743
1
0
0
0
11
Munoz Joaquin
25
33
1925
0
3
2
0
24
Obeng Samuel
26
34
2231
6
1
4
0
18
Tresaco Rafael
23
15
266
0
0
0
0
7
Valentin Gerard
30
30
2244
0
0
9
0
9
Vallejo Hugo
24
33
1655
2
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hidalgo Antonio
45
Quảng cáo
Quảng cáo