Bóng đá, châu Âu: Hungary U19 Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Âu
Hungary U19 Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Major Janka
18
0
0
0
0
0
0
1
Orosz Gabriella
17
0
0
0
0
0
0
12
Schvirjan Dora
19
0
0
0
0
0
0
1
Spilenberg Maja
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gagyor Zille
16
0
0
0
0
0
0
14
Jakri Dora
17
0
0
0
0
0
0
21
Szabo Dora
17
0
0
0
0
0
0
19
Szabo Melissza
17
0
0
0
0
0
0
13
Torok Otilia
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Borzak Lilien
18
0
0
0
0
0
0
5
Bozsik Linett
18
0
0
0
0
0
0
10
Brekovszki Julliana
16
0
0
0
0
0
0
18
Csaki Eszter
18
0
0
0
0
0
0
23
Csejtei Emilia
?
0
0
0
0
0
0
9
Gavris Gabriella
17
0
0
0
0
0
0
3
Hanasz Vanda
16
0
0
0
0
0
0
3
Hecz Zsuzsanna
18
0
0
0
0
0
0
2
Kern Fanni
19
0
0
0
0
0
0
6
Koszo Sydney
18
0
0
0
0
0
0
8
Nyul Petra
18
0
0
0
0
0
0
10
Sinka Napsugar
18
0
0
0
0
0
0
20
Szalay Gyongyver
18
0
0
0
0
0
0
19
Szarvas Sara
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Banfi Greta
18
0
0
0
0
0
0
16
Gegeny Petra
17
0
0
0
0
0
0
11
Nemeth Virag
19
0
0
0
0
0
0
18
Turi Bori
16
0
0
0
0
0
0
4
Turoczy Anna
18
0
0
0
0
0
0