Bóng đá, châu Âu: Iceland U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Âu
Iceland U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Petersson Lukas
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Arnorsson Noel
18
1
84
0
0
0
0
3
Juliusson Julius
21
1
27
0
0
0
0
5
Karlsson Hlynur
21
1
90
0
0
0
0
19
Thorkelsson Robert
23
1
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bjarnason Johannes
20
1
90
0
0
0
0
10
Gudmundsson Eggert
21
1
90
0
0
1
0
14
Ingason Helgi
19
1
64
0
0
0
0
8
Nokkvason Gudmundur
21
1
7
0
0
0
0
4
Robertsson Logi
21
1
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andresson Benony
20
1
90
0
0
0
0
22
Gudmundsson Galdur
19
1
27
0
0
0
0
20
Hardarson Hinrik
21
1
17
0
0
0
0
18
Kjartansson Kjartan
19
1
90
0
0
0
0
11
Mikaelsson Hilmir
21
1
74
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jonasson David
38
Skulason Olafur
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Georgsson Halldor
21
0
0
0
0
0
0
1
Johannesson Arnar
20
0
0
0
0
0
0
1
Petersson Lukas
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Arnorsson Noel
18
1
84
0
0
0
0
Berndsen Baldvin
21
0
0
0
0
0
0
3
Juliusson Julius
21
1
27
0
0
0
0
5
Karlsson Hlynur
21
1
90
0
0
0
0
22
Kristjansson Daniel Freyr
20
0
0
0
0
0
0
2
Orrason Asgeir
20
0
0
0
0
0
0
19
Thorkelsson Robert
23
1
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bjarnason Johannes
20
1
90
0
0
0
0
10
Gudmundsson Eggert
21
1
90
0
0
1
0
6
Haraldsson Haukur
20
0
0
0
0
0
0
6
Helgason Baldur
20
0
0
0
0
0
0
14
Ingason Helgi
19
1
64
0
0
0
0
8
Nokkvason Gudmundur
21
1
7
0
0
0
0
4
Robertsson Logi
21
1
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andresson Benony
20
1
90
0
0
0
0
9
Birgisson Adolf
21
0
0
0
0
0
0
13
Fjeldsted Dagur
20
0
0
0
0
0
0
22
Gudmundsson Galdur
19
1
27
0
0
0
0
20
Hardarson Hinrik
21
1
17
0
0
0
0
18
Kjartansson Kjartan
19
1
90
0
0
0
0
11
Mikaelsson Hilmir
21
1
74
0
0
0
0
21
Robertsson Tomas
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jonasson David
38
Skulason Olafur
42