Bóng đá: IF Brommapojkarna Nữ - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
IF Brommapojkarna Nữ
Sân vận động:
Grimsta IP
(Stockholm)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Allsvenskan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ekstrand Clara
24
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Baekkelund Joanna
24
15
1244
4
0
2
0
18
Broddner-Klingspor Paula
18
15
937
0
0
0
0
4
Hjertberg Emilia
29
6
229
0
0
0
0
4
Laukstrom Julia
22
2
66
0
0
0
0
15
Navren Isabelle
25
11
609
0
0
0
0
3
Olsson Julia
28
16
1387
0
4
3
0
12
Olvestad Tuva
19
8
678
4
1
1
0
5
Warulf Wilma
26
4
191
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ahlberg Alice
29
8
684
2
0
0
0
18
Bengtsson Ida
25
16
1415
3
1
2
0
6
Frigren Sara
20
14
575
0
2
0
0
29
Hellqvist Leah
?
1
2
0
0
0
0
22
Michelsson Ellen
18
2
10
0
0
0
0
23
Paulsson Sofia
26
4
91
0
0
0
0
17
Priks Augusta
18
8
72
0
0
0
0
8
Svedberg Johanna
22
15
1252
1
1
0
0
11
Toivio Ellen
27
13
956
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Engman Adelina
30
3
153
0
0
0
0
9
Engstrom Emma
25
15
771
3
0
0
0
10
Lillback Louise
26
16
1119
4
0
2
0
14
Thornqvist Frida
25
16
1323
2
2
1
0
2
Wulff Amanda
21
9
678
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunnars Daniel
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ekstrand Clara
24
16
1440
0
0
0
0
20
Johansson Emilia
30
0
0
0
0
0
0
26
Skogsfors Hanna
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Baekkelund Joanna
24
15
1244
4
0
2
0
18
Broddner-Klingspor Paula
18
15
937
0
0
0
0
28
Hertzell Ebba
16
0
0
0
0
0
0
4
Hjertberg Emilia
29
6
229
0
0
0
0
4
Laukstrom Julia
22
2
66
0
0
0
0
15
Navren Isabelle
25
11
609
0
0
0
0
3
Olsson Julia
28
16
1387
0
4
3
0
12
Olvestad Tuva
19
8
678
4
1
1
0
27
Rautio Edit
?
0
0
0
0
0
0
5
Warulf Wilma
26
4
191
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ahlberg Alice
29
8
684
2
0
0
0
18
Bengtsson Ida
25
16
1415
3
1
2
0
24
Flyborg Nea
21
0
0
0
0
0
0
6
Frigren Sara
20
14
575
0
2
0
0
29
Hellqvist Leah
?
1
2
0
0
0
0
22
Michelsson Ellen
18
2
10
0
0
0
0
23
Paulsson Sofia
26
4
91
0
0
0
0
17
Priks Augusta
18
8
72
0
0
0
0
8
Svedberg Johanna
22
15
1252
1
1
0
0
11
Toivio Ellen
27
13
956
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Engman Adelina
30
3
153
0
0
0
0
9
Engstrom Emma
25
15
771
3
0
0
0
10
Lillback Louise
26
16
1119
4
0
2
0
14
Thornqvist Frida
25
16
1323
2
2
1
0
2
Wulff Amanda
21
9
678
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunnars Daniel
31