Bóng đá, Thụy Điển: IFK Skovde trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
IFK Skovde
Sân vận động:
Södermalms IP
(Skövde)
Sức chứa:
4 646
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Södra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ibrahimovic Amar
25
20
1728
0
0
0
0
1
Norrgard Linus
23
1
73
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bahno Mattias
22
1
80
0
0
0
0
27
Lindgren Zack
26
14
1179
0
0
4
1
3
Mahisa Edwin
26
13
677
0
0
3
0
19
Marigliano Christian
25
12
486
0
0
1
0
29
Olsson Victor
22
5
249
0
0
0
0
29
Olsson William
?
13
667
1
0
2
0
2
Sonntag William
24
16
1210
0
0
1
0
12
Uusitalo Andreas
32
5
423
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bjornsson David
22
6
112
1
0
0
0
18
Bunjaku Lorik
18
18
811
2
0
1
0
4
Eriksson Edvin
22
16
1073
1
0
3
0
11
Frisk David
23
19
1694
6
0
1
0
6
Gerhardsson Alexander
28
17
1313
0
0
0
0
8
Homi Lawan
25
15
1056
0
0
3
0
13
Korpas Melvin
19
10
445
0
0
1
0
5
Mbuyi Kabong Djersey
28
18
1134
0
0
1
0
14
Rodriguez Sastre Juan
20
6
260
0
0
0
0
15
Sundelius Jacob
28
15
1071
0
0
1
0
10
Yonakhir Bilos
32
15
1266
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Axelsson Axel
22
19
1086
1
0
1
0
24
Bukuru Sean
?
1
1
0
0
0
0
23
Mama Ninous
18
3
56
0
0
0
0
9
Salihovic Edin
27
20
1726
8
0
2
0
22
Shamoun Jacob
20
1
3
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ibrahimovic Amar
25
20
1728
0
0
0
0
1
Kikic Aldin
19
0
0
0
0
0
0
1
Norrgard Linus
23
1
73
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bahno Mattias
22
1
80
0
0
0
0
27
Lindgren Zack
26
14
1179
0
0
4
1
3
Mahisa Edwin
26
13
677
0
0
3
0
19
Marigliano Christian
25
12
486
0
0
1
0
29
Olsson Victor
22
5
249
0
0
0
0
29
Olsson William
?
13
667
1
0
2
0
2
Sonntag William
24
16
1210
0
0
1
0
12
Uusitalo Andreas
32
5
423
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bjornsson David
22
6
112
1
0
0
0
18
Bunjaku Lorik
18
18
811
2
0
1
0
4
Eriksson Edvin
22
16
1073
1
0
3
0
11
Frisk David
23
19
1694
6
0
1
0
6
Gerhardsson Alexander
28
17
1313
0
0
0
0
8
Homi Lawan
25
15
1056
0
0
3
0
13
Korpas Melvin
19
10
445
0
0
1
0
5
Mbuyi Kabong Djersey
28
18
1134
0
0
1
0
14
Rodriguez Sastre Juan
20
6
260
0
0
0
0
15
Sundelius Jacob
28
15
1071
0
0
1
0
10
Yonakhir Bilos
32
15
1266
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Axelsson Axel
22
19
1086
1
0
1
0
24
Bukuru Sean
?
1
1
0
0
0
0
23
Mama Ninous
18
3
56
0
0
0
0
9
Salihovic Edin
27
20
1726
8
0
2
0
22
Shamoun Jacob
20
1
3
0
0
0
0