Bóng đá, Thụy Điển: Stocksund trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Stocksund
Sân vận động:
Danderyd IP
(Stocksund)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bjorklund William
22
2
180
0
0
0
0
1
Cavallius Leo
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bennarp Felix
23
5
450
1
0
0
0
4
Edeland Mattias
24
5
429
0
0
1
0
15
Kouyate Bangaly Theodor
28
5
95
0
0
0
0
17
Persson Emil
20
1
12
0
0
0
0
5
Wallenborg Axel
22
5
450
1
0
1
0
3
af Ugglas Ludvig
18
5
381
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Lundstrom John
19
4
284
0
0
0
0
11
Persson Niclas
23
2
180
0
0
0
0
6
Tesfai Endreas
22
5
396
0
0
1
0
10
Tristen Fabian
21
5
241
1
0
0
0
9
Wagberg Noel
20
5
429
2
0
1
0
8
Yemane Yoas
25
5
264
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Flensborg Jonathan
23
1
22
1
0
0
0
14
Marrah Keyano
17
5
329
1
0
2
0
7
Miedinger Simon
23
5
343
2
0
0
0
12
Norrman Marcus
20
5
112
0
0
0
0
13
Rylander Eric
22
1
13
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bjorklund William
22
2
180
0
0
0
0
1
Cavallius Leo
19
3
270
0
0
0
0
Hedman Simon
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bennarp Felix
23
5
450
1
0
0
0
4
Edeland Mattias
24
5
429
0
0
1
0
15
Kouyate Bangaly Theodor
28
5
95
0
0
0
0
17
Persson Emil
20
1
12
0
0
0
0
21
Treacy Kullenberg Luca
20
0
0
0
0
0
0
5
Wallenborg Axel
22
5
450
1
0
1
0
3
af Ugglas Ludvig
18
5
381
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Lundstrom John
19
4
284
0
0
0
0
11
Persson Niclas
23
2
180
0
0
0
0
6
Tesfai Endreas
22
5
396
0
0
1
0
10
Tristen Fabian
21
5
241
1
0
0
0
9
Wagberg Noel
20
5
429
2
0
1
0
8
Yemane Yoas
25
5
264
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Flensborg Jonathan
23
1
22
1
0
0
0
14
Marrah Keyano
17
5
329
1
0
2
0
7
Miedinger Simon
23
5
343
2
0
0
0
12
Norrman Marcus
20
5
112
0
0
0
0
13
Rylander Eric
22
1
13
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo