Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Igdir FK trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Igdir FK
Sân vận động:
Sân vận động Thành phố Iğdır
(Iğdır)
Sức chứa:
2 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kose Furkan
32
4
307
0
0
1
0
54
Tepe Muhammet
24
1
54
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Asan Serkan
26
1
1
0
0
0
0
86
Bekaroglu Burak
28
4
360
0
0
2
0
19
Conte Antoine
31
2
180
0
0
1
0
5
Ozturk Alim
32
2
180
0
0
2
1
66
Yasar Ali
30
2
75
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Akcan Eyup
23
4
307
0
2
1
0
72
Avramovski Daniel
30
4
146
1
0
0
0
22
Cavlan Caner
33
4
287
0
1
2
0
21
Erdogan Dogan
29
2
129
0
0
0
0
10
Eysseric Valentin
33
3
138
0
0
0
0
6
Guctekin Oguz Kagan
26
4
223
0
0
0
0
23
Guneren Ali Kaan
25
3
135
0
0
0
0
58
Kaya Gokcan
30
4
360
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bruno Gianni
34
4
360
4
0
0
0
14
Camara Moustapha
22
4
92
0
0
0
0
17
Engin Ahmet
29
2
136
0
0
0
0
7
Fofana Moryke
33
4
289
0
0
0
0
36
Ozcan Ozder
18
1
11
0
0
0
0
11
Rotariu Dorin
30
3
165
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cavus Cagdas
42
Isik Mete
73
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Akyuz Melih
19
0
0
0
0
0
0
1
Kose Furkan
32
4
307
0
0
1
0
54
Tepe Muhammet
24
1
54
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Asan Serkan
26
1
1
0
0
0
0
86
Bekaroglu Burak
28
4
360
0
0
2
0
19
Conte Antoine
31
2
180
0
0
1
0
19
Karayel Cebrail
31
0
0
0
0
0
0
5
Ozturk Alim
32
2
180
0
0
2
1
4
Selvi Alperen
24
0
0
0
0
0
0
66
Yasar Ali
30
2
75
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Akcan Eyup
23
4
307
0
2
1
0
72
Avramovski Daniel
30
4
146
1
0
0
0
22
Cavlan Caner
33
4
287
0
1
2
0
21
Erdogan Dogan
29
2
129
0
0
0
0
10
Eysseric Valentin
33
3
138
0
0
0
0
6
Guctekin Oguz Kagan
26
4
223
0
0
0
0
23
Guneren Ali Kaan
25
3
135
0
0
0
0
22
Inci Yusuf
20
0
0
0
0
0
0
58
Kaya Gokcan
30
4
360
0
0
1
0
16
Yilmaz Abdul
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bruno Gianni
34
4
360
4
0
0
0
14
Camara Moustapha
22
4
92
0
0
0
0
17
Engin Ahmet
29
2
136
0
0
0
0
7
Fofana Moryke
33
4
289
0
0
0
0
12
Malle Aly
27
0
0
0
0
0
0
36
Ozcan Ozder
18
1
11
0
0
0
0
11
Rotariu Dorin
30
3
165
0
0
0
0
55
Sonmez Selim
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cavus Cagdas
42
Isik Mete
73