Bóng đá, Hà Lan: IJsselmeervogels trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
IJsselmeervogels
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schaap Jaimy
31
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Kuisch Gregory
25
2
150
0
0
2
1
5
Steur Daan
23
2
59
0
0
0
0
33
Van Bohemen Chachine
21
2
96
0
1
1
0
23
van Gorkom Bjorn
23
3
195
0
0
0
0
2
van de Groep Gerwin
21
3
176
0
0
0
0
3
van der Velden Junior
27
3
270
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Beekman Thomas
25
1
45
1
0
0
0
8
Butter Niels
25
3
131
0
0
0
0
17
Helmer Jeremy
28
1
61
0
0
0
0
14
Ruizendaal Jordy
24
3
226
0
0
1
0
6
Schulte Robin
24
3
215
0
1
0
0
22
Schuurman Jesse
27
3
137
0
0
0
0
21
van Hees Max
22
2
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Beers Jim
25
3
270
2
0
1
0
10
Dkidak Azzedine
25
3
244
1
0
2
0
11
Hardijk Matthijs
27
3
217
0
1
0
0
15
van den Anker Vince
23
3
56
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Barendsen Dennis
?
0
0
0
0
0
0
20
Kaarsgaren Bram
25
0
0
0
0
0
0
1
Schaap Jaimy
31
3
270
0
0
0
0
Stiemer Damian
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gemert Tyrese
23
0
0
0
0
0
0
77
Kuisch Gregory
25
2
150
0
0
2
1
5
Steur Daan
23
2
59
0
0
0
0
33
Van Bohemen Chachine
21
2
96
0
1
1
0
23
van Gorkom Bjorn
23
3
195
0
0
0
0
2
van de Groep Gerwin
21
3
176
0
0
0
0
3
van der Velden Junior
27
3
270
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Beekman Thomas
25
1
45
1
0
0
0
4
Boerlage Daan
28
0
0
0
0
0
0
8
Butter Niels
25
3
131
0
0
0
0
17
Helmer Jeremy
28
1
61
0
0
0
0
14
Ruizendaal Jordy
24
3
226
0
0
1
0
6
Schulte Robin
24
3
215
0
1
0
0
22
Schuurman Jesse
27
3
137
0
0
0
0
21
van Hees Max
22
2
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Beers Jim
25
3
270
2
0
1
0
10
Dkidak Azzedine
25
3
244
1
0
2
0
11
Hardijk Matthijs
27
3
217
0
1
0
0
15
van den Anker Vince
23
3
56
0
0
1
0