Bóng đá, Azerbaijan: Imisli FK trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Azerbaijan
Imisli FK
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Quliyev Huseyneli
26
1
1
0
0
0
0
33
Sinenko Andrey
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Diogo Rollo
23
3
270
0
0
1
0
44
Isayev Hazrat
23
2
91
0
0
0
0
3
Jafarli Tunjay
20
2
180
0
0
0
0
14
Ronaldo
27
3
270
0
0
0
0
19
Salahly Azar
31
3
270
0
0
0
0
94
Viegas Rafael
31
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Agazada Abbas
26
3
79
1
0
0
0
5
Inqilably Idris
23
2
38
0
0
0
0
97
Mahmudov Khazar
24
2
7
0
0
0
0
7
Marcelo
22
3
235
0
0
1
0
17
Morgan Ezekiel
23
3
242
0
0
1
0
6
Yaw Moses
26
3
229
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Almeida Diogo
24
3
265
0
0
1
0
10
Karaklajic Nikola
30
3
48
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Casquilha
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ali Imam
?
0
0
0
0
0
0
1
Quliyev Huseyneli
26
1
1
0
0
0
0
33
Sinenko Andrey
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Banguera Edwin
29
0
0
0
0
0
0
23
Diogo Rollo
23
3
270
0
0
1
0
44
Isayev Hazrat
23
2
91
0
0
0
0
3
Jafarli Tunjay
20
2
180
0
0
0
0
14
Ronaldo
27
3
270
0
0
0
0
19
Salahly Azar
31
3
270
0
0
0
0
70
Tahirov Mehdi
23
0
0
0
0
0
0
94
Viegas Rafael
31
3
270
0
0
0
0
3
Yusifli Tuncay
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Agazada Abbas
26
3
79
1
0
0
0
5
Inqilably Idris
23
2
38
0
0
0
0
97
Mahmudov Khazar
24
2
7
0
0
0
0
7
Marcelo
22
3
235
0
0
1
0
17
Morgan Ezekiel
23
3
242
0
0
1
0
77
Rahimzada Elmir
28
0
0
0
0
0
0
6
Yaw Moses
26
3
229
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Aliyev Ibrahim
26
0
0
0
0
0
0
9
Almeida Diogo
24
3
265
0
0
1
0
10
Karaklajic Nikola
30
3
48
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Casquilha
56