Bóng đá, Colombia: Ind. Medellin Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Ind. Medellin Nữ
Sân vận động:
Estadio Polideportivo Sur
(Envigado)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Candanoza Valeria
20
6
540
0
0
0
0
1
Zarraga Mariana
28
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Aguilar Marcela
19
4
42
0
0
0
0
2
Iglesias Anlly
22
12
1080
1
0
2
0
1
Montano Luiza
24
1
90
0
0
0
0
14
Rangel Nubiluz
30
10
712
1
0
0
0
15
Tangarife Valeria
25
12
1046
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alvarez Susana
25
9
802
1
0
2
0
13
Doria Yurleidis
24
10
806
1
1
3
0
4
Fisgativa Ana
26
9
623
0
1
3
1
8
Hoyos Aura
26
9
176
0
0
1
0
23
Lopez Marlli
24
9
400
0
0
1
0
19
Marcelo Laura
22
2
108
0
0
0
0
18
Munera Zuluaga Maria Viviana
27
12
792
2
4
0
0
16
Pion Mariana
31
4
309
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cartagena Restrepo Estefania
28
12
327
0
1
0
0
17
Chanchi Isabella
20
11
483
0
0
0
0
10
Gonzalez Estefania
24
12
928
9
2
1
0
7
Hurtado Maria
27
12
1018
1
3
4
0
9
Landazuri Greicy
19
6
473
2
0
0
0
26
Macias Paula
?
8
244
0
0
1
0
11
Pavas Anlly
22
11
247
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Candanoza Valeria
20
6
540
0
0
0
0
1
Zarraga Mariana
28
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Aguilar Marcela
19
4
42
0
0
0
0
2
Iglesias Anlly
22
12
1080
1
0
2
0
1
Montano Luiza
24
1
90
0
0
0
0
14
Rangel Nubiluz
30
10
712
1
0
0
0
15
Tangarife Valeria
25
12
1046
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alvarez Susana
25
9
802
1
0
2
0
13
Doria Yurleidis
24
10
806
1
1
3
0
4
Fisgativa Ana
26
9
623
0
1
3
1
8
Hoyos Aura
26
9
176
0
0
1
0
23
Lopez Marlli
24
9
400
0
0
1
0
19
Marcelo Laura
22
2
108
0
0
0
0
18
Munera Zuluaga Maria Viviana
27
12
792
2
4
0
0
16
Pion Mariana
31
4
309
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cartagena Restrepo Estefania
28
12
327
0
1
0
0
17
Chanchi Isabella
20
11
483
0
0
0
0
10
Gonzalez Estefania
24
12
928
9
2
1
0
7
Hurtado Maria
27
12
1018
1
3
4
0
9
Landazuri Greicy
19
6
473
2
0
0
0
26
Macias Paula
?
8
244
0
0
1
0
11
Pavas Anlly
22
11
247
3
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo