Bóng đá, Panama: Independiente trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Panama
Independiente
Sân vận động:
Estadio Agustín Muquita Sánchez
(La Chorrera)
Sức chứa:
3 040
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
LPF
CONCACAF Champions Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Roberts Eddie
29
15
1350
0
0
2
0
1
Sanchez Miguel
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ariano Azmahar
33
5
332
0
0
2
0
3
Davis Orman
21
14
1260
1
0
3
0
43
Gudino Angelo
18
2
117
0
0
1
0
55
Modelo Aimar
19
9
766
1
0
3
0
16
Murillo Jefferson
32
12
1066
0
0
2
0
5
Navarro Rey
21
4
195
0
0
0
0
2
Perez Juan
21
1
1
0
0
0
0
22
Ramirez Sergio
27
16
1395
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Acosta Misael
25
7
371
0
0
0
0
4
Avila Carlos
27
6
181
1
0
1
0
77
Avila Victor
25
14
1146
8
0
2
0
6
Fields Luis
21
13
838
0
0
2
0
17
Gonzalez Jamel
23
8
442
0
0
0
0
42
Hernandez Carlos
?
2
43
0
0
0
0
37
Modelo Jair
?
11
717
0
0
1
0
15
Narvaez Julio
21
10
309
0
0
1
0
7
Simons Samaniego Justin Alberto
26
11
524
0
0
3
0
8
de la Espada Javier
25
6
273
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Betegon Javier
21
3
39
0
0
0
0
35
Caballero Jose
19
2
22
0
0
0
0
18
Clement Jorge
24
4
117
1
0
1
0
25
Contreras Davis
22
15
1138
3
0
0
0
9
Dinolis Rodriguez Ronaldo Antonio
29
16
946
2
0
1
0
23
Hurtado Hector
25
15
1348
1
0
2
0
30
Moran Daniel
30
9
253
0
0
0
0
46
Obando Jafet
?
3
109
1
0
0
0
58
Rodriguez Jose
18
2
42
0
0
0
0
28
Rouse Guido
28
12
482
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Narvaez Franklin
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Roberts Eddie
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ariano Azmahar
33
2
170
0
0
0
0
3
Davis Orman
21
2
180
0
0
0
0
55
Modelo Aimar
19
2
119
0
0
1
0
16
Murillo Jefferson
32
2
153
0
0
1
0
22
Ramirez Sergio
27
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Avila Carlos
27
2
39
0
0
0
0
77
Avila Victor
25
2
108
0
0
0
0
6
Fields Luis
21
2
112
0
0
1
0
17
Gonzalez Jamel
23
1
28
0
0
0
0
15
Narvaez Julio
21
1
25
0
0
0
0
7
Simons Samaniego Justin Alberto
26
1
28
0
0
0
0
8
de la Espada Javier
25
1
45
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Betegon Javier
21
1
35
0
0
0
0
25
Contreras Davis
22
2
180
0
0
0
0
9
Dinolis Rodriguez Ronaldo Antonio
29
2
149
0
0
0
0
23
Hurtado Hector
25
2
180
0
0
0
0
30
Moran Daniel
30
2
33
0
0
0
0
28
Rouse Guido
28
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Narvaez Franklin
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Nunez Francisco
?
0
0
0
0
0
0
12
Roberts Eddie
29
17
1530
0
0
2
0
1
Sanchez Miguel
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ariano Azmahar
33
7
502
0
0
2
0
81
Cifuentes Alexander
34
0
0
0
0
0
0
3
Davis Orman
21
16
1440
1
0
3
0
43
Gudino Angelo
18
2
117
0
0
1
0
55
Modelo Aimar
19
11
885
1
0
4
0
56
Morales Abdul
?
0
0
0
0
0
0
16
Murillo Jefferson
32
14
1219
0
0
3
0
5
Navarro Rey
21
4
195
0
0
0
0
2
Perez Juan
21
1
1
0
0
0
0
22
Ramirez Sergio
27
18
1575
1
0
0
0
4
Sealy Abdiel
28
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Acosta Misael
25
7
371
0
0
0
0
4
Avila Carlos
27
8
220
1
0
1
0
77
Avila Victor
25
16
1254
8
0
2
0
6
Fields Luis
21
15
950
0
0
3
0
17
Gonzalez Jamel
23
9
470
0
0
0
0
42
Hernandez Carlos
?
2
43
0
0
0
0
37
Modelo Jair
?
11
717
0
0
1
0
15
Narvaez Julio
21
11
334
0
0
1
0
44
Pinto Erick
21
0
0
0
0
0
0
7
Simons Samaniego Justin Alberto
26
12
552
0
0
3
0
8
de la Espada Javier
25
7
318
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Avila Marlon
31
0
0
0
0
0
0
13
Betegon Javier
21
4
74
0
0
0
0
35
Caballero Jose
19
2
22
0
0
0
0
18
Clement Jorge
24
4
117
1
0
1
0
25
Contreras Davis
22
17
1318
3
0
0
0
9
Dinolis Rodriguez Ronaldo Antonio
29
18
1095
2
0
1
0
23
Hurtado Hector
25
17
1528
1
0
2
0
30
Moran Daniel
30
11
286
0
0
0
0
46
Obando Jafet
?
3
109
1
0
0
0
58
Rodriguez Jose
18
2
42
0
0
0
0
28
Rouse Guido
28
13
528
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Narvaez Franklin
?
Quảng cáo
Quảng cáo