Bóng đá, Serbia: FK Indjija trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Serbia
FK Indjija
Sân vận động:
TOYO Tires Arena
(Indjija)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Tasic Luka
20
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gajic Marko
32
3
225
0
0
2
0
5
Kozovic Luka
24
6
428
0
0
1
0
2
Miodragovic Ilija
21
6
230
0
0
0
0
26
Mitrovic Jovan
23
7
630
1
0
2
0
24
Mitrovic Stefan
22
7
594
1
0
2
0
16
Vrbic Dusan
21
7
425
0
0
1
0
15
Zimonjic Vahid
24
6
440
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dobrijevic Luka
18
4
38
0
0
0
0
14
Gajilovic Stefan
22
4
105
0
0
0
0
13
Kuljanin Aleksa
20
4
120
0
0
0
0
8
Mihajlovic Stefan
25
7
409
0
0
1
0
20
Pantic Marko
26
6
445
0
0
1
0
6
Rac Aleksandar
21
3
114
0
0
1
0
21
Rmus Bogdan
23
7
601
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arambasic Savo
23
7
625
2
0
0
0
27
Djordjevic Luka
23
6
246
0
0
1
0
25
Janjic Vasilije
29
1
25
0
0
0
0
7
Kokir Jovan
24
7
444
0
0
0
0
30
Nikcevic Ivan
19
1
6
0
0
0
0
11
Stojanovic Slavisa
35
6
162
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Golic Jovan
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Tasic Luka
20
7
630
0
0
0
0
1
Toroman Nemanja
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Djurdjevic Vukasin
18
0
0
0
0
0
0
9
Dobrijevic Mateja
17
0
0
0
0
0
0
19
Gajic Marko
32
3
225
0
0
2
0
5
Kozovic Luka
24
6
428
0
0
1
0
2
Miodragovic Ilija
21
6
230
0
0
0
0
26
Mitrovic Jovan
23
7
630
1
0
2
0
24
Mitrovic Stefan
22
7
594
1
0
2
0
16
Vrbic Dusan
21
7
425
0
0
1
0
15
Zimonjic Vahid
24
6
440
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dobrijevic Luka
18
4
38
0
0
0
0
14
Gajilovic Stefan
22
4
105
0
0
0
0
22
Janjic Milan
32
0
0
0
0
0
0
13
Kuljanin Aleksa
20
4
120
0
0
0
0
8
Mihajlovic Stefan
25
7
409
0
0
1
0
20
Pantic Marko
26
6
445
0
0
1
0
6
Rac Aleksandar
21
3
114
0
0
1
0
21
Rmus Bogdan
23
7
601
1
0
3
0
18
Stojanovic Aleksa
21
0
0
0
0
0
0
28
Stojanovic Luka
19
0
0
0
0
0
0
10
Subotic Nemanja
32
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arambasic Savo
23
7
625
2
0
0
0
27
Djordjevic Luka
23
6
246
0
0
1
0
25
Janjic Vasilije
29
1
25
0
0
0
0
7
Kokir Jovan
24
7
444
0
0
0
0
30
Nikcevic Ivan
19
1
6
0
0
0
0
36
Rakic Aleksandar
37
0
0
0
0
0
0
11
Stojanovic Slavisa
35
6
162
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Golic Jovan
38