Bóng đá, Colombia: Inter Palmira Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Inter Palmira Nữ
Sân vận động:
Francisco Rivera Escobar
(Palmira)
Sức chứa:
15 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gamboa Daniela
21
4
271
0
0
0
0
12
Mina Angie
28
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Balcazar Karen
29
10
900
1
0
1
0
13
Diaz Yorladiz
28
10
834
3
1
1
0
26
Espinosa Rebeca
31
4
360
0
0
1
0
8
Ordonez Angelica
24
10
900
1
0
3
0
11
Prado Esperanza
24
9
439
0
4
2
0
6
Rengel Soleidys
30
5
392
0
0
0
0
5
Rubio Julieth
24
6
540
0
0
1
0
23
Ruiz Diaz Ana Maria
16
2
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Araujo Lina
27
10
745
1
0
3
0
3
Carabali Natalia
27
7
624
0
0
2
0
10
Guzman Maria
27
6
312
0
0
1
0
27
Hernandez Erika
25
3
187
1
0
0
0
14
Ordonez Tatiana
24
10
599
2
2
2
0
16
Ruiz Daniela
24
5
108
0
0
0
0
7
Ruiz Jhannaceth
23
6
183
0
0
1
0
20
Sanchez Yulissa
21
7
245
1
0
2
0
17
Tenorio Karime
26
7
564
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ceballos Jadeth
18
6
300
2
0
0
0
19
Pulgarin Leysy
25
4
39
0
0
0
0
18
Sanchez Isabela
20
6
504
0
1
3
0
2
Vasquez Shaira
19
7
259
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cortes Rodriguez Karen Dayanna
22
0
0
0
0
0
0
22
Gamboa Daniela
21
4
271
0
0
0
0
12
Mina Angie
28
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Balcazar Karen
29
10
900
1
0
1
0
13
Diaz Yorladiz
28
10
834
3
1
1
0
26
Espinosa Rebeca
31
4
360
0
0
1
0
8
Ordonez Angelica
24
10
900
1
0
3
0
11
Prado Esperanza
24
9
439
0
4
2
0
6
Rengel Soleidys
30
5
392
0
0
0
0
5
Rubio Julieth
24
6
540
0
0
1
0
23
Ruiz Diaz Ana Maria
16
2
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Araujo Lina
27
10
745
1
0
3
0
3
Carabali Natalia
27
7
624
0
0
2
0
10
Guzman Maria
27
6
312
0
0
1
0
27
Hernandez Erika
25
3
187
1
0
0
0
14
Ordonez Tatiana
24
10
599
2
2
2
0
16
Ruiz Daniela
24
5
108
0
0
0
0
7
Ruiz Jhannaceth
23
6
183
0
0
1
0
20
Sanchez Yulissa
21
7
245
1
0
2
0
17
Tenorio Karime
26
7
564
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ceballos Jadeth
18
6
300
2
0
0
0
19
Pulgarin Leysy
25
4
39
0
0
0
0
18
Sanchez Isabela
20
6
504
0
1
3
0
2
Vasquez Shaira
19
7
259
0
0
1
0
2
Vazquez Idelys
23
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo