Bóng đá, Phần Lan: Inter Turku trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
Inter Turku
Sân vận động:
Veritas Stadion
(Turku)
Sức chứa:
9 372
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Veikkausliiga
Liiga Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Huuhtanen Eetu
21
1
90
0
0
0
0
12
Vuorjoki Eero
17
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Almen Mikael
24
3
267
0
1
1
0
5
Granlund Albin
34
4
341
0
0
1
0
3
Hamalainen Juuso
30
4
316
1
0
2
0
22
Kuittinen Luka
21
3
94
0
0
0
0
6
Legbo Dimitri
22
4
254
0
0
1
0
2
Niska Jussi
21
1
26
0
0
0
0
18
Osede Derik
31
1
46
0
0
0
0
30
Purosalo Valentin
18
3
104
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ampofo Bismark
21
2
180
0
0
1
0
8
Jansen Kevin
32
3
212
0
0
1
0
19
Jarvinen Iiro
27
4
337
1
0
0
0
25
Kekarainen Joonas
18
2
6
0
0
0
0
10
Krebs Florian
25
4
329
0
0
1
0
23
Rokman Daniel
20
4
103
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Botue Jean
21
4
295
2
0
0
0
14
Lahdensuo Thomas
18
2
6
0
0
0
0
9
Smith Darren
28
4
88
1
0
0
0
24
Stavitski Timo
24
4
355
1
3
1
0
21
Tamminen Matias
22
4
261
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vasara Vesa-Pekka
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Huuhtanen Eetu
21
2
180
0
0
0
0
12
Vuorjoki Eero
17
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Almen Mikael
24
3
226
0
0
0
0
5
Granlund Albin
34
7
454
1
0
1
0
17
Hamalainen Joona
21
3
53
0
0
0
0
3
Hamalainen Juuso
30
5
364
0
0
1
0
22
Kuittinen Luka
21
4
315
0
0
1
0
6
Legbo Dimitri
22
3
237
0
0
1
0
2
Niska Jussi
21
2
136
0
0
0
0
18
Osede Derik
31
2
176
0
0
1
0
30
Purosalo Valentin
18
6
465
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ampofo Bismark
21
7
568
0
0
3
0
8
Jansen Kevin
32
4
201
1
0
0
0
19
Jarvinen Iiro
27
4
205
0
1
0
0
25
Kekarainen Joonas
18
6
300
0
0
1
0
28
Kouame Axel
20
7
491
2
1
0
0
10
Krebs Florian
25
7
227
0
0
0
0
23
Rokman Daniel
20
6
270
0
0
0
0
32
Suominen Evert
18
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Botue Jean
21
4
260
2
0
1
0
14
Lahdensuo Thomas
18
4
86
0
0
0
0
26
Lehtisalo Otto
19
3
108
0
0
0
0
20
Nzoko Djoully
16
5
180
1
0
0
0
9
Smith Darren
28
6
268
5
0
1
1
24
Stavitski Timo
24
7
484
0
2
1
0
21
Tamminen Matias
22
5
253
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vasara Vesa-Pekka
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Huuhtanen Eetu
21
3
270
0
0
0
0
1
Kangasaho Tino
18
0
0
0
0
0
0
36
Seppa Ville
27
0
0
0
0
0
0
12
Vuorjoki Eero
17
8
720
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Almen Mikael
24
6
493
0
1
1
0
34
Giler Ricardo
21
0
0
0
0
0
0
5
Granlund Albin
34
11
795
1
0
2
0
17
Hamalainen Joona
21
3
53
0
0
0
0
3
Hamalainen Juuso
30
9
680
1
0
3
0
22
Kuittinen Luka
21
7
409
0
0
1
0
6
Legbo Dimitri
22
7
491
0
0
2
0
2
Niska Jussi
21
3
162
0
0
0
0
18
Osede Derik
31
3
222
0
0
1
0
30
Purosalo Valentin
18
9
569
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ampofo Bismark
21
9
748
0
0
4
0
2
Asikainen Joel
17
0
0
0
0
0
0
8
Jansen Kevin
32
7
413
1
0
1
0
19
Jarvinen Iiro
27
8
542
1
1
0
0
25
Kekarainen Joonas
18
8
306
0
0
1
0
28
Kouame Axel
20
7
491
2
1
0
0
10
Krebs Florian
25
11
556
0
0
1
0
33
Liljestrom Emil
?
0
0
0
0
0
0
4
Louhela Mikke
26
0
0
0
0
0
0
23
Rokman Daniel
20
10
373
0
0
0
0
32
Suominen Evert
18
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Botue Jean
21
8
555
4
0
1
0
14
Lahdensuo Thomas
18
6
92
0
0
0
0
26
Lehtisalo Otto
19
3
108
0
0
0
0
20
Nzoko Djoully
16
5
180
1
0
0
0
9
Smith Darren
28
10
356
6
0
1
1
24
Stavitski Timo
24
11
839
1
5
2
0
21
Tamminen Matias
22
9
514
1
3
1
0
Tuomi Rasmus
16
0
0
0
0
0
0
10
Voca Gezim
28
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vasara Vesa-Pekka
47
Quảng cáo
Quảng cáo