Bóng đá, Ý: Inter trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Inter
Sân vận động:
Stadio Giuseppe Meazza (San Siro)
(Milan)
Sức chứa:
80 018
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Coppa Italia
Super Cup
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Audero Emil
27
2
180
0
0
0
0
1
Sommer Yann
35
32
2880
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Acerbi Francesco
36
27
2209
3
1
1
0
95
Bastoni Alessandro
25
26
2149
1
3
5
0
31
Bisseck Yann
23
14
725
2
0
0
0
7
Cuadrado Juan
Chưa đảm bảo thể lực
35
7
156
0
2
1
0
36
Darmian Matteo
34
31
2307
2
1
2
0
32
Dimarco Federico
26
27
1900
5
6
0
0
2
Dumfries Denzel
Thẻ đỏ
28
28
1511
3
4
2
1
28
Pavard Benjamin
28
21
1500
0
2
5
0
6
de Vrij Stefan
32
23
1407
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Akinsanmiro Ebenezer
19
1
15
0
0
0
0
21
Asllani Kristjan
22
20
602
1
2
1
0
23
Barella Nicolo
27
33
2607
2
3
6
0
20
Calhanoglu Hakan
30
30
2409
13
3
5
0
30
Carlos Augusto
25
33
1431
0
3
1
0
16
Frattesi Davide
24
28
711
5
1
1
0
14
Klaassen Davy
31
11
163
0
0
1
0
22
Mkhitaryan Henrikh
35
34
2682
2
8
4
0
5
Sensi Stefano
Chưa đảm bảo thể lực
28
3
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arnautovic Marko
35
24
654
2
3
0
0
17
Buchanan Tajon
25
6
71
0
0
0
0
10
Martinez Lautaro
Thẻ vàng
26
30
2462
23
2
5
0
70
Sanchez Alexis
35
20
627
2
4
0
0
9
Thuram Marcus
26
32
2437
12
7
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Inzaghi Simone
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Audero Emil
27
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Acerbi Francesco
36
1
120
0
0
0
0
95
Bastoni Alessandro
25
1
74
0
0
0
0
31
Bisseck Yann
23
1
91
0
0
1
0
36
Darmian Matteo
34
1
120
0
0
1
0
32
Dimarco Federico
26
1
47
0
1
0
0
28
Pavard Benjamin
28
1
30
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Asllani Kristjan
22
1
83
0
0
0
0
23
Barella Nicolo
27
1
47
0
0
1
0
30
Carlos Augusto
25
1
120
1
0
0
0
16
Frattesi Davide
24
1
120
0
0
0
0
14
Klaassen Davy
31
1
74
0
0
0
0
22
Mkhitaryan Henrikh
35
1
22
0
0
0
0
5
Sensi Stefano
Chưa đảm bảo thể lực
28
1
38
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arnautovic Marko
35
1
74
0
0
0
0
10
Martinez Lautaro
Thẻ vàng
26
1
99
0
0
0
0
9
Thuram Marcus
26
1
47
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Inzaghi Simone
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sommer Yann
35
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Acerbi Francesco
36
2
180
0
0
0
0
95
Bastoni Alessandro
25
1
66
0
0
0
0
31
Bisseck Yann
23
1
1
0
0
0
0
36
Darmian Matteo
34
2
180
0
0
0
0
32
Dimarco Federico
26
2
171
0
1
0
0
28
Pavard Benjamin
28
2
180
0
1
0
0
6
de Vrij Stefan
32
2
87
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Asllani Kristjan
22
1
10
0
0
0
0
23
Barella Nicolo
27
2
129
0
0
1
0
20
Calhanoglu Hakan
30
2
171
1
0
2
0
30
Carlos Augusto
25
1
29
0
0
0
0
16
Frattesi Davide
24
2
53
1
0
0
0
22
Mkhitaryan Henrikh
35
2
180
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arnautovic Marko
35
2
27
0
0
0
0
10
Martinez Lautaro
Thẻ vàng
26
2
164
1
0
1
0
70
Sanchez Alexis
35
2
27
0
0
0
0
9
Thuram Marcus
26
2
155
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Inzaghi Simone
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Audero Emil
27
1
90
0
0
0
0
1
Sommer Yann
35
7
660
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Acerbi Francesco
36
6
423
0
1
1
0
95
Bastoni Alessandro
25
7
502
0
0
0
0
31
Bisseck Yann
23
3
173
0
1
2
0
7
Cuadrado Juan
Chưa đảm bảo thể lực
35
2
114
0
0
1
0
36
Darmian Matteo
34
7
408
0
0
0
0
32
Dimarco Federico
26
7
368
1
0
0
0
2
Dumfries Denzel
Thẻ đỏ
28
5
323
0
1
1
0
28
Pavard Benjamin
28
5
480
0
0
0
0
6
de Vrij Stefan
32
6
498
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Asllani Kristjan
22
6
206
0
0
2
0
23
Barella Nicolo
27
8
472
0
1
1
0
20
Calhanoglu Hakan
30
6
513
1
0
2
0
30
Carlos Augusto
25
7
476
0
0
1
0
16
Frattesi Davide
24
7
452
1
1
2
0
14
Klaassen Davy
31
4
84
0
0
0
0
22
Mkhitaryan Henrikh
35
7
521
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arnautovic Marko
35
4
193
2
0
0
0
10
Martinez Lautaro
Thẻ vàng
26
8
534
2
1
2
0
70
Sanchez Alexis
35
8
339
2
0
0
0
9
Thuram Marcus
26
8
462
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Inzaghi Simone
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Audero Emil
27
4
390
0
0
0
0
1
Calligaris Alessandro
19
0
0
0
0
0
0
12
Di Gennaro Raffaele
30
0
0
0
0
0
0
1
Sommer Yann
35
41
3720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Acerbi Francesco
36
36
2932
3
2
2
0
95
Bastoni Alessandro
25
35
2791
1
3
5
0
31
Bisseck Yann
23
19
990
2
1
3
0
7
Cuadrado Juan
Chưa đảm bảo thể lực
35
9
270
0
2
2
0
36
Darmian Matteo
34
41
3015
2
1
3
0
32
Dimarco Federico
26
37
2486
6
8
0
0
2
Dumfries Denzel
Thẻ đỏ
28
33
1834
3
5
3
1
13
Motta Matteo
19
0
0
0
0
0
0
28
Pavard Benjamin
28
29
2190
0
3
6
0
6
Stabile Giacomo
19
0
0
0
0
0
0
6
de Vrij Stefan
32
31
1992
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Akinsanmiro Ebenezer
19
1
15
0
0
0
0
21
Asllani Kristjan
22
28
901
1
2
3
0
23
Barella Nicolo
27
44
3255
2
4
9
0
20
Calhanoglu Hakan
30
38
3093
15
3
9
0
30
Carlos Augusto
25
42
2056
1
3
2
0
16
Frattesi Davide
24
38
1336
7
2
3
0
10
Kamate Issiaka
20
0
0
0
0
0
0
14
Klaassen Davy
31
16
321
0
0
1
0
22
Mkhitaryan Henrikh
35
44
3405
2
10
6
0
5
Sensi Stefano
Chưa đảm bảo thể lực
28
4
68
0
0
0
0
4
Stankovic Aleksandar
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arnautovic Marko
35
31
948
4
3
0
0
17
Buchanan Tajon
25
6
71
0
0
0
0
10
Martinez Lautaro
Thẻ vàng
26
41
3259
26
3
8
0
70
Sanchez Alexis
35
30
993
4
4
0
0
9
Sarr Amadou Makhtarlayi
19
0
0
0
0
0
0
9
Thuram Marcus
26
43
3101
14
7
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Inzaghi Simone
48
Quảng cáo
Quảng cáo