Bóng đá, Brazil: Internacional Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Brazil
Internacional Nữ
Sân vận động:
Estádio José Pinheiro Borda
(Porto Alegre)
Sức chứa:
51 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Brasileiro Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Cristina de Castro Rodales Sarah
19
1
7
0
0
0
0
23
Mari Ribeiro
20
2
180
0
0
0
0
1
Mayara
24
11
990
0
0
0
0
21
Taina
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bianca Martins
19
5
319
0
0
1
0
3
Bruna Benites
39
7
571
1
0
2
0
33
Eskerdinha
26
11
415
0
0
1
0
4
Giovanna Santos
28
6
466
0
0
1
0
97
Katrine
27
13
1043
0
0
2
0
2
Lacoste Stephanie
28
13
1145
2
0
3
0
34
Leticia Debiasi
21
2
121
0
0
0
0
15
Lorranny
21
7
359
1
0
1
0
18
Myka
18
11
585
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Capelinha
25
14
1177
0
0
4
0
8
Gabi Morais
31
1
4
0
0
0
0
55
Jordana
25
13
1034
0
0
2
0
10
Julia Bianchi
27
6
452
0
0
1
0
25
Ketlin
22
9
267
1
0
1
0
14
Marzia
21
13
1129
0
0
3
0
30
Mayara Vaz
30
6
223
0
0
0
0
20
Pati Llanos
34
7
195
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anny Maraba
23
9
331
1
0
2
0
11
Aquino Belen
23
14
1072
5
0
0
0
13
Guell Clara
19
10
364
0
0
0
0
19
Morales Julieta
20
14
946
5
0
1
0
7
Paola Pereira
22
9
452
1
0
1
0
77
Rafa Mineira
29
14
888
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Camilly
19
0
0
0
0
0
0
36
Cristina de Castro Rodales Sarah
19
1
7
0
0
0
0
23
Mari Ribeiro
20
2
180
0
0
0
0
1
Mayara
24
11
990
0
0
0
0
21
Taina
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bianca Martins
19
5
319
0
0
1
0
3
Bruna Benites
39
7
571
1
0
2
0
33
Eskerdinha
26
11
415
0
0
1
0
4
Giovanna Santos
28
6
466
0
0
1
0
97
Katrine
27
13
1043
0
0
2
0
2
Lacoste Stephanie
28
13
1145
2
0
3
0
34
Leticia Debiasi
21
2
121
0
0
0
0
15
Lorranny
21
7
359
1
0
1
0
18
Myka
18
11
585
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alice
23
0
0
0
0
0
0
17
Capelinha
25
14
1177
0
0
4
0
27
Danny Teixeira
20
0
0
0
0
0
0
8
Gabi Morais
31
1
4
0
0
0
0
55
Jordana
25
13
1034
0
0
2
0
10
Julia Bianchi
27
6
452
0
0
1
0
25
Ketlin
22
9
267
1
0
1
0
14
Marzia
21
13
1129
0
0
3
0
30
Mayara Vaz
30
6
223
0
0
0
0
20
Pati Llanos
34
7
195
0
0
0
0
6
Thaini
28
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Aninha
17
0
0
0
0
0
0
9
Anny Maraba
23
9
331
1
0
2
0
11
Aquino Belen
23
14
1072
5
0
0
0
13
Guell Clara
19
10
364
0
0
0
0
36
Iasmin
21
0
0
0
0
0
0
19
Morales Julieta
20
14
946
5
0
1
0
7
Paola Pereira
22
9
452
1
0
1
0
77
Rafa Mineira
29
14
888
0
0
2
0