Bóng đá, Anh: Ipswich U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
Ipswich U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Simon Henry
20
3
270
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Babb Daniel
19
3
270
0
1
0
0
5
Baggott Elkan
22
1
90
0
0
0
0
14
Lewis Joshua
?
1
25
0
0
0
0
4
Mthunzi Corbin
18
3
270
0
0
1
0
5
Shabazz-Edwards Walker
?
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Carr Ryan
20
3
270
0
1
1
0
9
Mauge James
18
1
61
1
0
0
0
15
Onuchukwu Abube
19
2
100
0
0
0
0
16
Oudnie-Morgan Rio
19
3
48
0
0
0
0
6
Turner Steven
19
3
236
1
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ayinde Leon
21
2
156
1
0
1
0
9
Boatswain Ashley
20
1
90
0
0
0
0
3
Boswell Ashton
?
3
246
1
0
0
0
7
Mendel-Idowu Tudor
20
3
267
1
2
1
0
15
Pitts Josh
18
2
96
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McGreal John
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Garrett George
19
0
0
0
0
0
0
13
Simon Henry
20
3
270
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Babb Daniel
19
3
270
0
1
0
0
5
Baggott Elkan
22
1
90
0
0
0
0
48
Boniface Somto
19
0
0
0
0
0
0
12
Elliott Leon
18
0
0
0
0
0
0
14
Lewis Joshua
?
1
25
0
0
0
0
4
Mthunzi Corbin
18
3
270
0
0
1
0
5
Shabazz-Edwards Walker
?
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Carr Ryan
20
3
270
0
1
1
0
9
Mauge James
18
1
61
1
0
0
0
15
Onuchukwu Abube
19
2
100
0
0
0
0
16
Oudnie-Morgan Rio
19
3
48
0
0
0
0
6
Turner Steven
19
3
236
1
0
3
1
15
Young Tyler
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ayinde Leon
21
2
156
1
0
1
0
9
Boatswain Ashley
20
1
90
0
0
0
0
3
Boswell Ashton
?
3
246
1
0
0
0
51
Buabo Gerard
20
0
0
0
0
0
0
7
Mendel-Idowu Tudor
20
3
267
1
2
1
0
Oyindamola Adebayo Afikunoluwa Emmanuel Ifeoluwa
18
0
0
0
0
0
0
15
Pitts Josh
18
2
96
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McGreal John
53