Bóng đá, Iceland: IR Reykjavik trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
IR Reykjavik
Sân vận động:
ÍR-völlur
(Reykjavík)
Sức chứa:
880
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Lengjudeildin
Reykjavik Cup
League Cup
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sigurjonsson Vilhelm
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Kristinsson Agust
22
1
90
0
0
0
0
13
McAusland Marc
35
1
90
0
0
0
0
25
Ulfarsson Arnor Gauti
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bjarkason Bragi
22
1
90
1
0
0
0
17
Hlynsson Oliver
19
1
90
0
0
0
0
8
Kostic Aleksandar
31
1
90
0
0
0
0
6
Marteinsson Kristjan Atli
27
1
90
0
0
1
0
19
Matthiasson Hakon
18
1
56
0
0
0
0
30
Punyed Renato
28
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Helgason Bergvin
?
1
35
0
0
0
0
14
Magnusson Gudjon Mani
25
1
90
0
0
0
0
10
Palsson Stefan Thor
28
1
73
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Hlynsson Johannes Kristinn
?
1
90
0
0
1
0
1
Sigurjonsson Vilhelm
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hallgrimsson Hrafn
20
4
315
0
0
1
0
23
Kristinsson Agust
22
4
300
0
0
0
0
13
McAusland Marc
35
3
182
0
0
0
0
25
Ulfarsson Arnor Gauti
21
3
182
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arnason Einar
22
3
180
0
0
0
0
11
Bjarkason Bragi
22
4
253
4
0
0
0
15
Helgason Isak Oli
25
2
45
0
0
0
0
17
Hlynsson Oliver
19
4
315
1
0
1
0
18
Hlynsson Robert
17
3
225
0
0
0
0
8
Kostic Aleksandar
31
3
186
0
0
0
0
6
Marteinsson Kristjan Atli
27
4
246
0
0
2
0
21
Omarsson Robert Andri
?
4
193
0
0
2
0
24
Schepsky Saemundur
25
1
15
0
0
0
0
19
Sigurhjartarson Emil
19
4
115
0
0
0
0
22
Vidarsson Saethor Ivan
22
4
197
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arnalds Aron Daniel
23
4
189
2
0
0
0
9
Helgason Bergvin
?
2
65
0
0
0
0
14
Magnusson Gudjon Mani
25
4
282
0
0
0
0
10
Palsson Stefan Thor
28
2
123
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Hlynsson Johannes Kristinn
?
2
180
0
0
0
0
1
Sigurjonsson Vilhelm
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Kristinsson Agust
22
4
360
0
0
1
0
13
McAusland Marc
35
3
219
1
0
0
0
25
Ulfarsson Arnor Gauti
21
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arnason Einar
22
2
135
0
0
0
0
11
Bjarkason Bragi
22
5
406
2
0
0
0
15
Helgason Isak Oli
25
1
10
0
0
0
0
17
Hlynsson Oliver
19
5
450
2
0
0
0
18
Hlynsson Robert
17
4
304
0
0
1
0
8
Kostic Aleksandar
31
5
393
1
0
0
0
21
Omarsson Robert Andri
?
4
95
0
0
0
0
30
Punyed Renato
28
3
175
0
0
0
0
24
Schepsky Saemundur
25
4
96
1
0
0
0
19
Sigurhjartarson Emil
19
5
173
0
0
0
0
77
Theodorsson Marteinn
22
1
52
0
0
0
0
22
Vidarsson Saethor Ivan
22
5
345
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arnalds Aron Daniel
23
5
266
1
0
0
0
9
Helgason Bergvin
?
1
28
0
0
0
0
14
Magnusson Gudjon Mani
25
5
403
4
0
0
0
10
Palsson Stefan Thor
28
3
179
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sigurjonsson Vilhelm
21
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Kristinsson Agust
22
1
105
0
0
0
0
13
McAusland Marc
35
1
120
0
0
0
0
25
Ulfarsson Arnor Gauti
21
1
120
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arnason Einar
22
1
16
0
0
0
0
11
Bjarkason Bragi
22
2
105
1
0
0
0
17
Hlynsson Oliver
19
2
120
1
0
0
0
18
Hlynsson Robert
17
1
46
0
0
0
0
8
Kostic Aleksandar
31
2
75
1
0
0
0
6
Marteinsson Kristjan Atli
27
1
120
0
0
1
0
19
Matthiasson Hakon
18
1
16
0
0
0
0
30
Punyed Renato
28
1
59
0
0
0
0
19
Sigurhjartarson Emil
19
1
0
1
0
0
0
77
Theodorsson Marteinn
22
1
62
0
0
0
0
22
Vidarsson Saethor Ivan
22
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Helgason Bergvin
?
1
59
1
0
0
0
14
Magnusson Gudjon Mani
25
2
113
3
0
0
0
10
Palsson Stefan Thor
28
1
62
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Hlynsson Johannes Kristinn
?
3
270
0
0
1
0
1
Sigurjonsson Vilhelm
21
8
750
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Farahani Jordian
34
0
0
0
0
0
0
5
Hallgrimsson Hrafn
20
4
315
0
0
1
0
23
Kristinsson Agust
22
10
855
0
0
1
0
13
McAusland Marc
35
8
611
1
0
0
0
25
Ulfarsson Arnor Gauti
21
9
752
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arnason Einar
22
6
331
0
0
0
0
11
Bjarkason Bragi
22
12
854
8
0
0
0
15
Helgason Isak Oli
25
3
55
0
0
0
0
17
Hlynsson Oliver
19
12
975
4
0
1
0
18
Hlynsson Robert
17
8
575
0
0
1
0
8
Kostic Aleksandar
31
11
744
2
0
0
0
29
Lewandowski Przemyslaw
?
0
0
0
0
0
0
6
Marteinsson Kristjan Atli
27
6
456
0
0
4
0
19
Matthiasson Hakon
18
2
72
0
0
0
0
21
Omarsson Robert Andri
?
8
288
0
0
2
0
30
Punyed Renato
28
5
252
0
0
0
0
24
Schepsky Saemundur
25
5
111
1
0
0
0
19
Sigurhjartarson Emil
19
10
288
1
0
0
0
77
Theodorsson Marteinn
22
2
114
0
0
0
0
22
Vidarsson Saethor Ivan
22
10
550
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arnalds Aron Daniel
23
9
455
3
0
0
0
9
Helgason Bergvin
?
5
187
1
0
0
0
14
Magnusson Gudjon Mani
25
12
888
7
0
0
0
10
Palsson Stefan Thor
28
7
437
2
0
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo