Bóng đá, Montenegro: Iskra trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Montenegro
Iskra
Sân vận động:
Braca Velasevic Stadium
(Danilovgrad)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Montenegrin Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Durovic Tomas
17
2
180
0
0
0
0
12
Vujisic Milovan
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bokan Andjelko
21
3
270
0
0
0
0
2
Karadzic Aleksa
19
2
180
0
0
1
0
23
Knezevic Stefan
25
1
76
0
0
0
0
27
Makocevic Aleksa
19
2
103
0
0
0
0
10
Scepanovic Marko
17
2
40
1
0
0
0
98
Vucinic Vasilije
?
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Markovic Danilo
27
3
219
0
0
0
0
8
Obradovic Bogdan
23
2
166
0
0
0
0
15
Perisic Jovan
22
2
53
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Jovanovic Danijel
18
3
123
0
0
0
0
7
Pavicevic Pavle
20
3
179
0
0
0
0
22
Sakai Takato
23
2
90
0
0
0
0
11
Stanisic Lazar
20
1
26
0
0
0
0
99
Tadic Petar
23
1
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radulovic Milan
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Djurovic Matija
?
0
0
0
0
0
0
50
Durovic Tomas
17
2
180
0
0
0
0
12
Vujisic Milovan
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bokan Andjelko
21
3
270
0
0
0
0
2
Karadzic Aleksa
19
2
180
0
0
1
0
23
Knezevic Stefan
25
1
76
0
0
0
0
27
Makocevic Aleksa
19
2
103
0
0
0
0
10
Scepanovic Marko
17
2
40
1
0
0
0
98
Vucinic Vasilije
?
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Markovic Danilo
27
3
219
0
0
0
0
8
Obradovic Bogdan
23
2
166
0
0
0
0
15
Perisic Jovan
22
2
53
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Jovanovic Danijel
18
3
123
0
0
0
0
33
Pavicevic Filip
21
0
0
0
0
0
0
7
Pavicevic Pavle
20
3
179
0
0
0
0
22
Sakai Takato
23
2
90
0
0
0
0
11
Stanisic Lazar
20
1
26
0
0
0
0
99
Tadic Petar
23
1
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radulovic Milan
44