Bóng đá, châu Âu: Israel U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Âu
Israel U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Benyamini Dor
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ben Harush Noam
20
1
90
0
0
0
0
16
Schwartz Noam
19
1
17
0
0
0
0
5
Stoioanov Nikita
20
1
90
0
0
0
0
21
Yashilirmak Maor
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Binyamin Ran
21
1
83
0
0
0
0
3
Cohen Ido
20
1
90
0
0
0
0
20
Distelfeld Yanai Ariel
20
1
8
0
0
0
0
9
Ganah Amir Chaim
20
1
83
0
0
0
0
6
Yehoshuha Niv
20
1
90
0
0
0
0
10
Yona Adi
21
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abed Tai
21
1
90
0
0
0
0
8
Abu Farhi Sayd
19
1
74
0
0
0
0
22
Abu Rumi Mohamad
21
1
24
0
0
0
0
19
Dapaah Daniel
17
1
67
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Luzon Guy
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Benyamini Dor
20
1
90
0
0
0
0
18
Melika Ofek
20
0
0
0
0
0
0
Stoller Tamir
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ben Harush Noam
20
1
90
0
0
0
0
4
Eissat Lisav
Chưa đảm bảo thể lực
20
0
0
0
0
0
0
4
Laish Yonatan
21
0
0
0
0
0
0
16
Schwartz Noam
19
1
17
0
0
0
0
5
Stoioanov Nikita
20
1
90
0
0
0
0
21
Yashilirmak Maor
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Binyamin Ran
21
1
83
0
0
0
0
3
Cohen Ido
20
1
90
0
0
0
0
20
Distelfeld Yanai Ariel
20
1
8
0
0
0
0
9
Ganah Amir Chaim
20
1
83
0
0
0
0
12
Hazan Liran
19
0
0
0
0
0
0
8
Kassa Lior
Chưa đảm bảo thể lực
19
0
0
0
0
0
0
16
Lin Bar
21
0
0
0
0
0
0
20
Madmon Elad
21
0
0
0
0
0
0
8
Oli Ido
19
0
0
0
0
0
0
6
Yehoshua Niv
20
0
0
0
0
0
0
6
Yehoshuha Niv
20
1
90
0
0
0
0
10
Yona Adi
21
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abed Tai
21
1
90
0
0
0
0
8
Abu Farhi Sayd
19
1
74
0
0
0
0
22
Abu Rumi Mohamad
21
1
24
0
0
0
0
Buskila Mor
21
0
0
0
0
0
0
19
Dapaah Daniel
17
1
67
0
0
0
0
13
Forat Ayias Anis
20
0
0
0
0
0
0
11
Khalaili Iyad
19
0
0
0
0
0
0
17
Zoabi Karem
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Luzon Guy
50