Bóng đá, Croatia: Istra 1961 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Croatia
Istra 1961
Sân vận động:
Stadion Aldo Drosina
(Pula)
Sức chứa:
9 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
HNL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kolic Franko
22
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Heister Marcel
33
5
404
0
0
2
0
23
Jay Alejandro
23
3
123
0
0
0
0
97
Kadusic Advan
27
4
241
0
0
1
0
21
Koski Ville
23
5
450
0
0
0
0
4
Maresic Dario
25
4
360
0
0
1
0
3
Nasraoui Mohamed
23
2
98
0
0
0
0
24
Taraba Filip
19
3
176
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ayuma Israel
20
2
103
0
0
0
0
2
Ivanisevic Jovan
20
1
1
0
0
0
0
10
Loncar Stjepan
28
5
450
2
1
1
0
8
Mauric Antonio
21
5
306
0
0
1
0
5
Radosevic Josip
31
5
450
0
0
1
0
6
Robertsson Logi
21
3
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Agada Charles Adah
19
1
6
0
0
0
0
11
Bangura Saydou
22
5
167
1
0
0
0
32
Celija Dominik
19
2
30
0
0
0
0
22
Djuric Danijel
22
2
21
0
0
0
0
17
Frederiksen Emil
25
4
162
0
0
0
0
70
Lawal Salim
22
5
404
1
1
0
0
9
Prevljak Smail
30
3
224
1
0
0
0
7
Rozic Vinko
22
5
331
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tomic Goran
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kolic Franko
22
5
450
0
0
1
0
42
Nemet Petar
17
0
0
0
0
0
0
40
Paus-Kunst Jan
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Heister Marcel
33
5
404
0
0
2
0
23
Jay Alejandro
23
3
123
0
0
0
0
97
Kadusic Advan
27
4
241
0
0
1
0
21
Koski Ville
23
5
450
0
0
0
0
38
Kumar Raul
17
0
0
0
0
0
0
4
Maresic Dario
25
4
360
0
0
1
0
3
Nasraoui Mohamed
23
2
98
0
0
0
0
61
Rossi Diego
20
0
0
0
0
0
0
24
Taraba Filip
19
3
176
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ahmeti Dukan
17
0
0
0
0
0
0
18
Ayuma Israel
20
2
103
0
0
0
0
2
Ivanisevic Jovan
20
1
1
0
0
0
0
10
Loncar Stjepan
28
5
450
2
1
1
0
8
Mauric Antonio
21
5
306
0
0
1
0
5
Radosevic Josip
31
5
450
0
0
1
0
6
Robertsson Logi
21
3
17
0
0
0
0
41
Zgomba Marin
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Agada Charles Adah
19
1
6
0
0
0
0
11
Bangura Saydou
22
5
167
1
0
0
0
32
Celija Dominik
19
2
30
0
0
0
0
22
Djuric Danijel
22
2
21
0
0
0
0
17
Frederiksen Emil
25
4
162
0
0
0
0
57
Fucak Kristian
26
0
0
0
0
0
0
70
Lawal Salim
22
5
404
1
1
0
0
9
Prevljak Smail
30
3
224
1
0
0
0
36
Ramic Irfan
21
0
0
0
0
0
0
7
Rozic Vinko
22
5
331
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tomic Goran
48