Bóng đá, Brazil: Ituano trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Brazil
Ituano
Sân vận động:
Estádio Novelli Júnior
(Itu)
Sức chứa:
18 560
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pegorari
34
3
270
0
0
1
0
1
Saulo
30
4
360
0
0
1
0
12
Vagner
36
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Carlao
25
3
270
0
0
2
0
11
Fernandinho
22
3
65
0
0
0
0
Gabriel Kauan
19
1
6
0
0
0
0
4
Matheus Mancini
30
17
1453
0
0
3
1
14
Matheus Rocha
19
3
270
0
0
1
0
3
Nathan
21
5
192
0
0
1
0
2
Thassio
24
17
1462
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bruno Silva
37
14
1228
1
0
4
0
15
Daniel
29
9
470
0
0
3
0
13
Dija
22
4
183
0
0
1
0
20
Fernando Canesin
33
11
415
0
0
4
0
3
Grigor
24
17
785
0
0
2
0
6
Guilherme Dal Pian
26
19
1648
2
0
2
0
16
Gustavo
23
5
182
0
0
0
0
13
Kaio Mendes
30
12
370
1
0
0
0
11
Ramon
28
15
1274
1
0
3
0
18
Thiaguinho
27
12
813
0
0
3
0
6
Tiaguinho
24
7
243
1
0
2
0
8
Victor Reis
21
2
102
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Felipe Muranga
24
5
190
0
0
2
0
11
Fernandinho
33
1
80
0
0
0
0
9
Gabriel Razera
21
11
416
2
0
1
0
10
Leo Passos
26
17
1194
3
0
4
0
7
Neto Berola
37
17
1048
4
0
2
0
21
Osman
32
13
704
0
0
3
1
19
Vinicius Popo
24
18
896
4
0
0
0
17
Walterson Silva
30
12
371
0
0
1
0
21
Ze Carlos
21
6
135
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mazola Junior
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pedro Mantovani
19
0
0
0
0
0
0
1
Pegorari
34
3
270
0
0
1
0
1
Saulo
30
4
360
0
0
1
0
12
Vagner
36
6
540
0
0
0
0
12
Wesley
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Carlao
25
3
270
0
0
2
0
16
Eduardo Diniz
36
0
0
0
0
0
0
11
Fernandinho
22
3
65
0
0
0
0
16
Gabriel Abdias
19
0
0
0
0
0
0
Gabriel Kauan
19
1
6
0
0
0
0
4
Matheus Mancini
30
17
1453
0
0
3
1
14
Matheus Rocha
19
3
270
0
0
1
0
3
Nathan
21
5
192
0
0
1
0
2
Thassio
24
17
1462
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aluisio
22
0
0
0
0
0
0
5
Bruno Silva
37
14
1228
1
0
4
0
15
Daniel
29
9
470
0
0
3
0
22
Daniel Johnny
21
0
0
0
0
0
0
13
Dija
22
4
183
0
0
1
0
20
Fernando Canesin
33
11
415
0
0
4
0
3
Grigor
24
17
785
0
0
2
0
6
Guilherme Dal Pian
26
19
1648
2
0
2
0
16
Gustavo
23
5
182
0
0
0
0
13
Kaio Mendes
30
12
370
1
0
0
0
11
Ramon
28
15
1274
1
0
3
0
18
Thiaguinho
27
12
813
0
0
3
0
6
Tiaguinho
24
7
243
1
0
2
0
8
Victor Reis
21
2
102
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bruno Alves
32
0
0
0
0
0
0
17
Felipe Muranga
24
5
190
0
0
2
0
11
Fernandinho
33
1
80
0
0
0
0
9
Gabriel Razera
21
11
416
2
0
1
0
10
Leo Passos
26
17
1194
3
0
4
0
7
Neto Berola
37
17
1048
4
0
2
0
21
Osman
32
13
704
0
0
3
1
19
Vinicius Popo
24
18
896
4
0
0
0
17
Walterson Silva
30
12
371
0
0
1
0
21
Ze Carlos
21
6
135
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mazola Junior
60