Bóng đá, Cộng hòa Séc: Jablonec trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Jablonec
Sân vận động:
Stadion Střelnice
(Jablonec nad Nisou)
Sức chứa:
6 108
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hanus Jan
36
29
2610
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Hurtado Haiderson
28
22
1916
0
0
8
2
14
Karban Krystof
19
1
1
0
0
0
0
22
Martinec Jakub
26
23
1865
3
2
5
0
14
Soucek Daniel
25
7
493
0
0
1
0
5
Stepanek David
27
19
1244
2
3
4
0
4
Tekijaski Nemanja
27
28
2476
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alegue Alexis
27
20
984
1
1
4
0
95
Cernak Michal
20
17
1118
1
2
5
0
77
Chanturishvili Vakhtang
30
29
2388
3
2
3
0
12
Gasi Filip
18
1
1
0
0
0
0
26
Holly Dominik
20
8
670
1
1
3
0
8
Houska David
30
17
1009
0
3
4
0
3
Hubschman Tomas
42
18
692
0
0
2
0
17
Kratochvil Milos
28
26
2304
5
1
11
0
25
Nebyla Sebastian
Chấn thương đầu gối
22
6
538
1
2
2
0
20
Nykrin David
19
2
59
0
0
0
0
21
Polidar Matej
24
23
1811
0
2
5
1
15
Soucek Filip
23
17
981
0
0
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chramosta Jan
33
25
1528
8
0
1
0
23
Drchal Vaclav
Chấn thương vai
24
19
854
2
0
0
0
16
Kanakimana Bienvenue
24
8
303
0
1
1
0
37
Krulich Matous
19
14
740
2
0
2
0
11
Naprstek Matej
20
6
58
0
0
0
0
24
Plestil Dominik
Chấn thương
24
17
792
1
1
0
0
19
Velich Oliver
22
6
54
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Latal Radoslav
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Fendrich Vilem
33
3
300
0
0
0
0
1
Hanus Jan
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Hurtado Haiderson
28
1
90
0
0
0
0
22
Martinec Jakub
26
3
256
0
0
0
0
14
Soucek Daniel
25
3
154
0
0
0
0
5
Stepanek David
27
4
378
0
0
1
0
4
Tekijaski Nemanja
27
4
390
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alegue Alexis
27
4
276
2
0
1
0
77
Chanturishvili Vakhtang
30
4
328
0
0
1
0
12
Gasi Filip
18
1
9
0
0
0
0
26
Holly Dominik
20
1
82
0
0
1
0
8
Houska David
30
3
239
0
0
1
0
3
Hubschman Tomas
42
4
158
0
0
0
0
17
Kratochvil Milos
28
3
208
1
0
1
0
8
Kubin Tomas
20
1
13
0
0
0
0
20
Nykrin David
19
2
93
0
0
0
0
21
Polidar Matej
24
2
146
0
0
0
0
15
Soucek Filip
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chramosta Jan
33
4
236
2
0
0
0
23
Drchal Vaclav
Chấn thương vai
24
2
186
0
0
0
0
16
Kanakimana Bienvenue
24
1
90
0
0
0
0
37
Krulich Matous
19
2
145
0
0
0
0
11
Naprstek Matej
20
2
75
1
0
0
0
24
Plestil Dominik
Chấn thương
24
1
68
0
0
0
0
19
Velich Oliver
22
1
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Latal Radoslav
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Fendrich Vilem
33
3
300
0
0
0
0
1
Hanus Jan
36
30
2700
0
0
3
0
35
Kotlin Albert
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Hurtado Haiderson
28
23
2006
0
0
8
2
14
Karban Krystof
19
1
1
0
0
0
0
22
Martinec Jakub
26
26
2121
3
2
5
0
14
Soucek Daniel
25
10
647
0
0
1
0
5
Stepanek David
27
23
1622
2
3
5
0
4
Tekijaski Nemanja
27
32
2866
3
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alegue Alexis
27
24
1260
3
1
5
0
95
Cernak Michal
20
17
1118
1
2
5
0
77
Chanturishvili Vakhtang
30
33
2716
3
2
4
0
12
Gasi Filip
18
2
10
0
0
0
0
26
Holly Dominik
20
9
752
1
1
4
0
8
Houska David
30
20
1248
0
3
5
0
3
Hubschman Tomas
42
22
850
0
0
2
0
17
Kratochvil Milos
28
29
2512
6
1
12
0
8
Kubin Tomas
20
1
13
0
0
0
0
25
Nebyla Sebastian
Chấn thương đầu gối
22
6
538
1
2
2
0
20
Nykrin David
19
4
152
0
0
0
0
21
Polidar Matej
24
25
1957
0
2
5
1
15
Soucek Filip
23
18
1071
0
0
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chramosta Jan
33
29
1764
10
0
1
0
23
Drchal Vaclav
Chấn thương vai
24
21
1040
2
0
0
0
16
Kanakimana Bienvenue
24
9
393
0
1
1
0
37
Krulich Matous
19
16
885
2
0
2
0
11
Naprstek Matej
20
8
133
1
0
0
0
24
Plestil Dominik
Chấn thương
24
18
860
1
1
0
0
19
Velich Oliver
22
7
69
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Latal Radoslav
54
Quảng cáo
Quảng cáo