Bóng đá, Cộng hòa Séc: Jablonec B trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Jablonec B
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CFL - Group B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Kotlin Albert
18
6
540
0
0
0
0
1
Reiner Vojtech
21
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Husek Lukas
23
21
1605
2
0
2
0
14
Karban Krystof
19
19
1294
0
0
3
0
17
Maly Evzen
20
24
1766
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alegue Alexis
27
2
136
0
0
0
0
10
Breda Dominik
26
24
1625
2
0
1
0
12
Gasi Filip
18
20
1209
2
0
5
0
7
Kubin Matej
?
4
61
1
0
0
0
8
Kubin Tomas
20
23
2032
1
0
4
0
20
Nykrin David
19
19
1256
0
0
0
0
18
Ritter Adam
22
20
1444
2
0
3
0
6
Soucek Filip
23
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Divis Jaroslav
37
21
1334
0
0
5
0
22
Hanzlicek Josef
19
9
206
0
0
1
0
10
Kanakimana Bienvenue
24
1
33
0
0
0
0
24
Kubat Adam
20
23
1056
2
0
1
0
15
Naprstek Matej
20
10
676
3
0
0
0
21
Svoboda Petr
23
17
642
0
0
4
0
19
Velich Oliver
22
23
1839
9
0
3
0
11
Vosahlik Jan
35
20
1735
2
0
11
2
13
Werani Vojtech
19
8
388
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bures Vladimir
19
0
0
0
0
0
0
40
Kotlin Albert
18
6
540
0
0
0
0
1
Reiner Vojtech
21
14
1260
0
0
0
0
35
Spis Ladislav
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Husek Lukas
23
21
1605
2
0
2
0
14
Karban Krystof
19
19
1294
0
0
3
0
17
Maly Evzen
20
24
1766
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alegue Alexis
27
2
136
0
0
0
0
10
Breda Dominik
26
24
1625
2
0
1
0
12
Gasi Filip
18
20
1209
2
0
5
0
7
Kubin Matej
?
4
61
1
0
0
0
8
Kubin Tomas
20
23
2032
1
0
4
0
20
Nykrin David
19
19
1256
0
0
0
0
18
Ritter Adam
22
20
1444
2
0
3
0
6
Soucek Filip
23
1
46
0
0
0
0
35
Vorel Vojtech
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Divis Jaroslav
37
21
1334
0
0
5
0
22
Hanzlicek Josef
19
9
206
0
0
1
0
10
Kanakimana Bienvenue
24
1
33
0
0
0
0
24
Kubat Adam
20
23
1056
2
0
1
0
15
Naprstek Matej
20
10
676
3
0
0
0
21
Svoboda Petr
23
17
642
0
0
4
0
19
Velich Oliver
22
23
1839
9
0
3
0
11
Vosahlik Jan
35
20
1735
2
0
11
2
13
Werani Vojtech
19
8
388
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo