Bóng đá, Brazil: Jacuipense trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Jacuipense
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Baiano
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Italo
22
2
135
0
0
1
0
1
Marcelo
28
8
676
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aisley
21
1
90
0
0
1
0
13
Carlos Henrique
23
5
211
0
0
0
0
15
Everson
26
9
810
0
0
1
0
4
Jhones Germano
19
1
32
0
0
0
0
25
Kanu
40
5
396
0
0
3
0
2
Leo Simas
25
8
557
0
0
1
0
13
Railan
19
1
48
0
0
0
0
18
Vicente
29
4
267
0
0
2
0
3
Vitor Ramos
30
6
339
0
0
0
0
4
Weverton
24
3
86
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Douglas Lima
30
3
105
0
0
0
0
5
Fabio Bahia
40
8
637
0
0
1
0
8
Ferreira Carmo Filho Lidio
37
6
354
0
0
0
0
8
Pereira Junior Mizael Santana
19
6
297
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adriano
36
4
141
0
0
0
0
11
Flavinho
25
2
69
0
0
0
0
14
Marques Marcio
21
6
142
1
0
0
0
16
Pedro Igor
21
7
289
0
0
0
0
20
Pereira Santos Eudair
28
6
156
0
0
0
0
18
Popo
29
3
38
0
0
1
0
7
William
21
9
580
1
0
3
0
22
dos Santos Venceslau Jerry
30
8
525
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jonilson Veloso
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Italo
22
2
135
0
0
1
0
12
Italo Soares
19
0
0
0
0
0
0
1
Marcelo
28
8
676
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aisley
21
1
90
0
0
1
0
13
Carlos Henrique
23
5
211
0
0
0
0
15
Everson
26
9
810
0
0
1
0
4
Jhones Germano
19
1
32
0
0
0
0
25
Kanu
40
5
396
0
0
3
0
2
Leo Simas
25
8
557
0
0
1
0
13
Railan
19
1
48
0
0
0
0
18
Vicente
29
4
267
0
0
2
0
3
Vitor Ramos
30
6
339
0
0
0
0
4
Weverton
24
3
86
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barrinha Mateus
20
0
0
0
0
0
0
21
Douglas Lima
30
3
105
0
0
0
0
5
Fabio Bahia
40
8
637
0
0
1
0
8
Ferreira Carmo Filho Lidio
37
6
354
0
0
0
0
14
Pedro
20
0
0
0
0
0
0
8
Pereira Junior Mizael Santana
19
6
297
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adriano
36
4
141
0
0
0
0
16
Bernardo
23
0
0
0
0
0
0
11
Flavinho
25
2
69
0
0
0
0
14
Marques Marcio
21
6
142
1
0
0
0
22
Matheus Firmino
24
0
0
0
0
0
0
16
Pedro Igor
21
7
289
0
0
0
0
20
Pereira Santos Eudair
28
6
156
0
0
0
0
18
Popo
29
3
38
0
0
1
0
7
William
21
9
580
1
0
3
0
22
dos Santos Venceslau Jerry
30
8
525
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jonilson Veloso
48
Quảng cáo
Quảng cáo