Bóng đá, Ấn Độ: Jamshedpur trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ấn Độ
Jamshedpur
Sân vận động:
JRD Tata Sports Complex
(Jamshedpur)
Sức chứa:
40 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
ISL
Super Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Gomes Albino
31
27
2414
0
0
3
0
33
Gope Amrit
25
2
18
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cirkovic Lazar
33
21
1011
1
0
2
0
6
Eze Stephen
31
23
1819
4
1
9
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Chawngthu Lalhriatpuia
20
1
37
0
0
0
0
18
Das Ritwik
28
12
311
1
2
0
0
14
Halder Pronay
32
10
473
0
0
2
0
5
Mehta Ashutosh
34
14
957
0
0
6
0
15
Rahman Mobashir
27
17
705
0
1
3
1
8
Tachikawa Rei
27
27
1429
3
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Barla Nikhil
22
22
1359
1
1
2
0
12
Doungel Seminlen
31
19
512
0
2
3
0
22
Jadhav Aniket
25
7
218
0
0
1
0
11
Sanan Mohammed
21
27
1767
3
1
2
0
15
Singh Manvir
24
1
5
0
0
0
0
13
Sreekuttan Viruthiyil
26
3
53
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jamil Khalid Ahmed
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Gomes Albino
31
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cirkovic Lazar
33
4
360
0
0
0
0
6
Eze Stephen
31
4
360
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Das Ritwik
28
3
135
0
0
0
0
14
Halder Pronay
32
4
291
0
0
1
0
5
Mehta Ashutosh
34
4
360
0
0
2
0
15
Rahman Mobashir
27
1
6
0
0
1
0
8
Tachikawa Rei
27
4
355
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Barla Nikhil
22
4
149
0
0
1
0
12
Doungel Seminlen
31
1
2
0
0
0
0
11
Sanan Mohammed
21
4
92
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jamil Khalid Ahmed
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Gomes Albino
31
31
2774
0
0
3
0
33
Gope Amrit
25
2
18
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cirkovic Lazar
33
25
1371
1
0
2
0
6
Eze Stephen
31
27
2179
5
1
10
1
71
George Jestin
27
0
0
0
0
0
0
23
Golui Sarthak
27
0
0
0
0
0
0
22
Kumar Tashni Nishu
27
0
0
0
0
0
0
Kumar Venkatesh Praful
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Baretto Calvin Rosario
25
0
0
0
0
0
0
68
Chawngthu Lalhriatpuia
20
1
37
0
0
0
0
56
Choudhary Kartik
20
0
0
0
0
0
0
18
Das Ritwik
28
15
446
1
2
0
0
14
Halder Pronay
32
14
764
0
0
3
0
5
Mehta Ashutosh
34
18
1317
0
0
8
0
15
Rahman Mobashir
27
18
711
0
1
4
1
20
Rane Jayesh
32
0
0
0
0
0
0
8
Tachikawa Rei
27
31
1784
4
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Barla Nikhil
22
26
1508
1
1
3
0
47
Barretto Vincy
25
0
0
0
0
0
0
12
Doungel Seminlen
31
20
514
0
2
3
0
22
Jadhav Aniket
25
7
218
0
0
1
0
19
Lalhlimpuia Daniel
27
0
0
0
0
0
0
11
Sanan Mohammed
21
31
1859
3
1
2
0
15
Singh Manvir
24
1
5
0
0
0
0
13
Sreekuttan Viruthiyil
26
3
53
0
0
0
0
15
VP Suhair
33
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jamil Khalid Ahmed
?